Bóng đá, Tây Ban Nha: Alaves trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Alaves
Sân vận động:
Estadio Mendizorrotza
(Vitoria-Gasteiz)
Sức chứa:
19 840
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sivera Antonio
28
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abqar Abdel
25
12
952
0
1
6
0
22
Diarra Moussa
24
8
561
0
0
2
0
12
Mourino Santiago
22
6
278
0
0
1
0
16
Novoa Ramos Hugo
Căng cơ bụng
21
4
222
0
0
0
0
36
Pica Adrian
22
6
404
0
0
1
0
3
Sanchez Manu
24
12
945
0
0
4
0
4
Sedlar Aleksandar
32
5
411
0
0
1
1
14
Tenaglia Nahuel
28
11
946
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavidez Carlos
Chấn thương đùi
26
6
233
1
1
1
0
8
Blanco Antonio
24
12
770
0
1
1
0
6
Guevara Ander
27
12
766
0
1
1
0
18
Guridi Jon
29
11
695
1
0
3
0
24
Joan Jordan
30
7
330
0
1
1
0
15
Martin Carlos
22
7
293
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conechny Tomas
26
8
470
1
0
2
0
17
Garcia Kike
34
12
607
3
0
4
1
11
Martinez Toni
27
10
457
3
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
26
7
364
0
0
1
0
20
Romero Luka
20
5
187
0
0
0
0
19
Stoichkov
31
11
572
0
1
1
0
7
Vicente Carlos
25
12
1057
2
0
1
0
9
Villalibre Asier
27
7
215
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Owono Jesus
23
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diarra Moussa
24
1
90
0
0
0
0
12
Mourino Santiago
22
1
90
0
0
1
0
27
Munoz Larrea Egoitz
19
1
90
0
0
0
0
36
Pica Adrian
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavidez Carlos
Chấn thương đùi
26
1
45
0
0
0
0
8
Blanco Antonio
24
1
12
0
0
0
0
6
Guevara Ander
27
1
46
0
0
0
0
24
Joan Jordan
30
1
90
0
0
0
0
15
Martin Carlos
22
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conechny Tomas
26
1
67
0
0
0
0
11
Martinez Toni
27
1
25
0
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
26
1
24
0
0
0
0
20
Romero Luka
20
1
79
0
0
1
0
19
Stoichkov
31
1
86
0
0
0
0
9
Villalibre Asier
27
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Owono Jesus
23
1
90
0
0
1
0
1
Sivera Antonio
28
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abqar Abdel
25
12
952
0
1
6
0
22
Diarra Moussa
24
9
651
0
0
2
0
35
Jay Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
12
Mourino Santiago
22
7
368
0
0
2
0
27
Munoz Larrea Egoitz
19
1
90
0
0
0
0
16
Novoa Ramos Hugo
Căng cơ bụng
21
4
222
0
0
0
0
36
Pica Adrian
22
7
494
0
0
1
0
3
Sanchez Manu
24
12
945
0
0
4
0
4
Sedlar Aleksandar
32
5
411
0
0
1
1
14
Tenaglia Nahuel
28
11
946
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavidez Carlos
Chấn thương đùi
26
7
278
1
1
1
0
8
Blanco Antonio
24
13
782
0
1
1
0
6
Guevara Ander
27
13
812
0
1
1
0
18
Guridi Jon
29
11
695
1
0
3
0
24
Joan Jordan
30
8
420
0
1
1
0
15
Martin Carlos
22
8
298
1
0
1
0
34
Ortiz Eneko
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conechny Tomas
26
9
537
1
0
2
0
17
Garcia Kike
34
12
607
3
0
4
1
11
Martinez Toni
27
11
482
3
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
26
8
388
0
0
1
0
20
Romero Luka
20
6
266
0
0
1
0
19
Stoichkov
31
12
658
0
1
1
0
7
Vicente Carlos
25
12
1057
2
0
1
0
9
Villalibre Asier
27
8
281
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51