Bóng đá, Armenia: Alashkert trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Alashkert
Sân vận động:
Alashkert Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
6 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chatunts Vlad
22
1
90
0
0
0
0
22
Manukyan Gor
31
4
360
0
0
0
0
71
Vimercati Valerio
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bangura Clinton
26
7
541
0
0
2
0
16
Galstyan Arsen
22
1
90
0
0
0
0
15
Khachatryan Arman
27
14
1171
0
1
4
0
4
Manucharyan Armen
29
15
1305
0
0
3
1
2
Martirosyan Yuri
21
13
982
0
0
0
0
21
Minasyan Vaspurak
30
6
335
0
0
0
0
19
Musakhanyan Hayk
26
5
317
0
0
0
1
27
Paramonov Vadym
33
4
285
0
0
0
0
94
Patsatsia Vazha
26
9
406
1
0
1
0
33
Poghosyan Alen
21
5
275
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avetisyan Petros
28
10
477
2
0
0
0
7
Hayrapetyan Vahagn
27
9
457
0
0
0
0
9
Hovhannisyan Benik
31
13
768
1
2
2
1
99
Hovhannisyan Narek
22
4
74
0
0
0
0
5
Hovsepyan Rumyan
33
13
1083
0
1
3
1
70
Katoh Haggai
25
12
912
1
0
0
0
19
Moussakhanian Haik
26
1
45
0
0
0
0
98
Rosa Murilo
28
11
526
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diaz Bladimir
32
5
72
0
0
0
0
10
Embalo Jose
31
12
649
2
0
1
0
11
Glisic Aleksandar
32
10
394
0
0
0
0
88
Hovhannisyan Armen
24
11
519
0
0
2
0
77
Jefferson
29
1
46
0
0
0
0
20
Manukyan Narek
20
3
126
1
0
0
1
55
Metoyan Sargis
27
15
971
2
0
0
0
17
Sanogo Zakaria
27
9
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khashmanyan Abraham
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chatunts Vlad
22
1
90
0
0
0
0
22
Manukyan Gor
31
4
360
0
0
0
0
71
Vimercati Valerio
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bangura Clinton
26
7
541
0
0
2
0
16
Galstyan Arsen
22
1
90
0
0
0
0
15
Khachatryan Arman
27
14
1171
0
1
4
0
4
Manucharyan Armen
29
15
1305
0
0
3
1
2
Martirosyan Yuri
21
13
982
0
0
0
0
21
Minasyan Vaspurak
30
6
335
0
0
0
0
19
Musakhanyan Hayk
26
5
317
0
0
0
1
27
Paramonov Vadym
33
4
285
0
0
0
0
94
Patsatsia Vazha
26
9
406
1
0
1
0
33
Poghosyan Alen
21
5
275
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avetisyan Petros
28
10
477
2
0
0
0
7
Hayrapetyan Vahagn
27
9
457
0
0
0
0
9
Hovhannisyan Benik
31
13
768
1
2
2
1
99
Hovhannisyan Narek
22
4
74
0
0
0
0
5
Hovsepyan Rumyan
33
13
1083
0
1
3
1
70
Katoh Haggai
25
12
912
1
0
0
0
19
Moussakhanian Haik
26
1
45
0
0
0
0
98
Rosa Murilo
28
11
526
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diaz Bladimir
32
5
72
0
0
0
0
10
Embalo Jose
31
12
649
2
0
1
0
11
Glisic Aleksandar
32
10
394
0
0
0
0
88
Hovhannisyan Armen
24
11
519
0
0
2
0
77
Jefferson
29
1
46
0
0
0
0
20
Manukyan Narek
20
3
126
1
0
0
1
55
Metoyan Sargis
27
15
971
2
0
0
0
17
Sanogo Zakaria
27
9
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khashmanyan Abraham
57