Bóng đá: Aland Utd Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Aland Utd Nữ
Sân vận động:
Wiklöf Holding Arena
(Mariehamn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiviaho Jessica
?
22
1980
0
0
0
0
12
Niiranen Lilja
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Degerstedt Ella
22
20
1582
1
2
2
0
5
Miettunen Anni
27
24
2102
2
4
2
0
18
Salo Senja
22
16
1352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakasalo Anni
?
24
1065
9
1
2
0
3
Kurten Minna
19
4
20
0
0
0
0
19
Nordberg Othilia
?
4
43
0
0
0
0
20
Nyman Linda
30
21
1821
1
0
2
0
6
Ostrem Abigail
25
21
1811
2
1
1
0
16
Takanen Minttu
?
19
501
0
0
1
0
9
Tolonen Daniela
20
17
1250
0
0
4
0
8
Tuominen Silja
25
23
2003
2
3
3
0
28
Ulenius Olivia
17
23
1813
7
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
20
22
766
1
2
0
0
7
Lilja Riikka
22
17
910
2
0
2
0
26
Ratts Tilda
18
24
1158
3
0
2
0
25
Rennie Gabi
23
20
1675
6
7
1
0
14
Torronen Aada
26
23
1809
9
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiviaho Jessica
?
22
1980
0
0
0
0
12
Niiranen Lilja
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Degerstedt Ella
22
20
1582
1
2
2
0
5
Miettunen Anni
27
24
2102
2
4
2
0
18
Salo Senja
22
16
1352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakasalo Anni
?
24
1065
9
1
2
0
3
Kurten Minna
19
4
20
0
0
0
0
19
Nordberg Othilia
?
4
43
0
0
0
0
20
Nyman Linda
30
21
1821
1
0
2
0
6
Ostrem Abigail
25
21
1811
2
1
1
0
16
Takanen Minttu
?
19
501
0
0
1
0
9
Tolonen Daniela
20
17
1250
0
0
4
0
8
Tuominen Silja
25
23
2003
2
3
3
0
28
Ulenius Olivia
17
23
1813
7
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
20
22
766
1
2
0
0
7
Lilja Riikka
22
17
910
2
0
2
0
26
Ratts Tilda
18
24
1158
3
0
2
0
25
Rennie Gabi
23
20
1675
6
7
1
0
14
Torronen Aada
26
23
1809
9
3
0
0