Bóng đá, Jordan: Al Wehdat trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jordan
Al Wehdat
Sân vận động:
King Abdullah Stadium
(Amman)
Sức chứa:
13 265
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Fakhouri Abdallah Raed Mahmoud
24
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abu Al Jazar Yousef
25
4
346
0
0
2
0
4
Afaneh Danial
23
3
270
0
0
0
0
2
Al Haj Arafat
21
4
354
0
0
1
0
22
Al Quza Shoqi
25
2
72
0
1
1
0
5
Diarra Ichaka
29
2
97
0
0
0
0
21
Khaled Khaldoon Mustafa Kamal Eid Mustafa
29
4
290
0
0
0
0
16
Shelbaieh Feras
30
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Afalah Marouane
31
4
54
0
0
0
0
6
Jamous Amer
22
4
344
0
0
1
0
10
Rateb Saleh
29
1
15
0
0
0
0
8
Shawkat Mahmoud
29
4
354
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akono Alain
28
3
122
0
0
1
0
9
Al Mawali Mohamed
?
2
10
0
0
2
0
20
Faisal Baha
29
2
75
1
0
0
0
77
Gueye Ousseynou
29
4
360
4
0
2
0
7
Sabra Ibrahim
18
4
165
1
1
0
0
11
Semreen Mohannad
22
4
327
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmad Rafat
?
Nestorovic Darko
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Fakhouri Abdallah Raed Mahmoud
24
4
360
0
0
2
0
88
Erbash Ahmad
?
0
0
0
0
0
0
1
Juaidi Ahmad
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abu Al Jazar Yousef
25
4
346
0
0
2
0
4
Afaneh Danial
23
3
270
0
0
0
0
2
Al Haj Arafat
21
4
354
0
0
1
0
22
Al Quza Shoqi
25
2
72
0
1
1
0
5
Diarra Ichaka
29
2
97
0
0
0
0
11
Elias Ahmed
34
0
0
0
0
0
0
21
Khaled Khaldoon Mustafa Kamal Eid Mustafa
29
4
290
0
0
0
0
16
Shelbaieh Feras
30
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abuarqob Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
30
Abuqadoom Ali Khaled Ahmad
?
0
0
0
0
0
0
66
Afalah Marouane
31
4
54
0
0
0
0
90
Al Zahrawi Hassan
29
0
0
0
0
0
0
6
Jamous Amer
22
4
344
0
0
1
0
10
Rateb Saleh
29
1
15
0
0
0
0
8
Shawkat Mahmoud
29
4
354
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akono Alain
28
3
122
0
0
1
0
18
Al Bashabsheh Seif
23
0
0
0
0
0
0
9
Al Mawali Mohamed
?
2
10
0
0
2
0
20
Faisal Baha
29
2
75
1
0
0
0
77
Gueye Ousseynou
29
4
360
4
0
2
0
7
Sabra Ibrahim
18
4
165
1
1
0
0
11
Semreen Mohannad
22
4
327
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmad Rafat
?
Nestorovic Darko
56