Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Wehda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Wehda
Sân vận động:
King Abdul Aziz Stadium
(Mecca)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Owayshir Abdullah
33
4
360
0
0
0
0
12
De Arruabarrena Ignacio
27
2
180
0
0
0
0
21
Rahman Al Shammeri Abdul
24
5
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Alaeli Meshal
20
6
512
1
1
1
0
17
Al Hafith Abdullah
31
7
504
0
0
1
0
2
Al Muwallad Saeed
33
8
720
0
1
1
0
19
Al Qahtani Saad
19
3
41
0
0
0
0
49
Al Salem Ali
26
2
113
0
0
1
0
5
El Yamiq Jawad
32
8
675
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
4
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
25
2
82
0
0
0
0
8
Al Haji Ala
28
7
396
0
1
3
0
35
Al Makahasi Mohamed
29
9
774
0
1
1
0
4
Bakshween Waleed
35
4
312
0
0
2
1
18
Bguir Saad
30
4
203
0
0
0
0
6
Cretu Alexandru
32
9
754
0
2
3
0
14
Derwish Ahmed
23
7
324
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Eisa Hussein
23
2
23
0
0
0
0
11
Amyn Youssef
21
9
714
2
0
1
0
10
Bacuna Juninho
27
9
510
1
1
2
0
23
Goodwin Craig
32
9
621
2
2
0
0
9
Ighalo Odion
35
10
724
2
0
0
0
77
Khodari Mourad
21
8
152
3
0
1
0
80
Naji Yahya
25
8
277
0
0
1
0
24
Noor Abdulaziz
25
9
396
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Josef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Owayshir Abdullah
33
1
120
0
0
0
0
21
Rahman Al Shammeri Abdul
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Alaeli Meshal
20
1
66
0
1
1
0
17
Al Hafith Abdullah
31
2
129
0
0
0
0
2
Al Muwallad Saeed
33
2
180
0
0
1
0
19
Al Qahtani Saad
19
2
145
0
0
1
0
49
Al Salem Ali
26
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Haji Ala
28
2
87
0
0
0
0
35
Al Makahasi Mohamed
29
2
125
0
0
0
0
4
Bakshween Waleed
35
1
82
0
0
1
0
18
Bguir Saad
30
1
80
0
0
0
0
6
Cretu Alexandru
32
2
210
0
0
0
0
14
Derwish Ahmed
23
2
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amyn Youssef
21
2
209
0
0
0
0
10
Bacuna Juninho
27
2
210
1
0
1
0
23
Goodwin Craig
32
2
140
0
0
0
0
9
Ighalo Odion
35
2
86
1
0
0
0
77
Khodari Mourad
21
2
111
0
0
0
0
80
Naji Yahya
25
1
26
0
0
1
0
24
Noor Abdulaziz
25
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Josef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Owayshir Abdullah
33
5
480
0
0
0
0
47
Al Rashidi Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
12
De Arruabarrena Ignacio
27
2
180
0
0
0
0
71
Fallatah Abdullah
17
0
0
0
0
0
0
21
Rahman Al Shammeri Abdul
24
6
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Alaeli Meshal
20
7
578
1
2
2
0
17
Al Hafith Abdullah
31
9
633
0
0
1
0
2
Al Muwallad Saeed
33
10
900
0
1
2
0
19
Al Qahtani Saad
19
5
186
0
0
1
0
49
Al Salem Ali
26
3
233
0
0
2
0
55
Al Sufyani Mohammed
18
0
0
0
0
0
0
5
El Yamiq Jawad
32
8
675
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
4
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
25
2
82
0
0
0
0
8
Al Haji Ala
28
9
483
0
1
3
0
35
Al Makahasi Mohamed
29
11
899
0
1
1
0
4
Bakshween Waleed
35
5
394
0
0
3
1
18
Bguir Saad
30
5
283
0
0
0
0
6
Cretu Alexandru
32
11
964
0
2
3
0
14
Derwish Ahmed
23
9
357
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Bishi Azzam Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
2
23
0
0
0
0
11
Amyn Youssef
21
11
923
2
0
1
0
10
Bacuna Juninho
27
11
720
2
1
3
0
23
Goodwin Craig
32
11
761
2
2
0
0
9
Ighalo Odion
35
12
810
3
0
0
0
77
Khodari Mourad
21
10
263
3
0
1
0
80
Naji Yahya
25
9
303
0
0
2
0
24
Noor Abdulaziz
25
11
468
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Josef
54