Bóng đá, Qatar: Al Wakra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Wakra
Sân vận động:
Al Janoub Stadium
(Al Wakrah)
Sức chứa:
44 325
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Qatar Cup
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bakri Mohammed
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Muhaza Tameem
28
2
160
0
0
0
0
15
Ali Almahdi
32
5
305
0
0
3
1
16
Erfan Nabil
20
6
380
0
0
2
0
5
Fadel Ahmed
31
1
31
0
0
0
0
3
Hassan Abdelkarim
31
8
629
0
3
4
0
2
Lucas Mendes
34
8
668
1
0
1
0
25
Mitwali Abdelaziz
28
4
225
0
0
1
0
13
Scholz Alexander
32
8
720
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Yazidi Nasser
24
8
128
0
0
2
0
17
Al Zarra Jassim
22
3
19
0
0
0
0
7
Assal Ayoub
22
9
745
3
2
1
0
12
El Khatib Yousef
20
5
135
0
0
0
0
8
Fathy Hamdi
30
9
795
0
1
0
0
9
Hassan Mohamed
21
5
42
0
0
0
0
93
Laidouni Aissa
27
9
810
1
0
1
0
27
Mohammed Khalid
24
3
79
0
0
0
0
6
Salah Omar
21
9
613
0
1
1
0
45
Taher Khan Muhammad
21
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gelson Dala
28
8
642
3
2
1
0
11
Gomes Ricardo
32
9
799
5
1
0
0
33
Hassan Muayed
32
4
66
0
0
0
0
21
Muneer Khalid
26
4
71
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Marri Ali Abdulla Mohd Adel Rahma
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bakri Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
22
Al Khater Saoud
33
3
226
0
0
0
0
99
Al Sayed Omair
24
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Abdulrahman
23
1
45
0
0
0
0
14
Al Muhaza Tameem
28
5
380
0
0
1
0
15
Ali Almahdi
32
2
180
0
0
0
0
16
Erfan Nabil
20
1
90
0
0
0
0
5
Fadel Ahmed
31
4
316
0
0
0
0
3
Hassan Abdelkarim
31
2
92
0
0
0
0
25
Mitwali Abdelaziz
28
5
360
0
0
0
0
13
Scholz Alexander
32
5
299
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Yazidi Nasser
24
5
324
2
0
0
0
17
Al Zarra Jassim
22
5
272
1
1
1
0
7
Assal Ayoub
22
4
189
2
1
1
0
70
Boulaya Farid
31
3
266
2
1
0
0
12
El Khatib Yousef
20
4
137
0
1
1
0
9
Hassan Mohamed
21
3
225
1
0
0
0
93
Laidouni Aissa
27
1
46
0
0
0
0
27
Mohammed Khalid
24
3
270
0
0
0
0
6
Salah Omar
21
3
225
3
0
1
0
32
Shaaban Anas
?
1
5
0
0
0
0
45
Taher Khan Muhammad
21
4
181
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomes Ricardo
32
4
194
1
1
0
0
33
Hassan Muayed
32
4
191
1
0
0
0
21
Muneer Khalid
26
4
236
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Marri Ali Abdulla Mohd Adel Rahma
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bakri Mohammed
27
2
180
0
0
0
0
99
Al Sayed Omair
24
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ali Almahdi
32
2
47
0
0
0
0
16
Erfan Nabil
20
2
92
0
0
1
0
5
Fadel Ahmed
31
1
5
0
0
0
0
2
Lucas Mendes
34
2
180
0
0
1
0
25
Mitwali Abdelaziz
28
2
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Yazidi Nasser
24
2
60
1
1
0
0
7
Assal Ayoub
22
2
179
1
0
0
0
8
Fathy Hamdi
30
2
180
0
0
1
0
6
Salah Omar
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gelson Dala
28
2
176
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Marri Ali Abdulla Mohd Adel Rahma
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bakri Mohammed
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Muhaza Tameem
28
1
45
0
0
0
0
16
Erfan Nabil
20
2
136
0
0
0
0
3
Hassan Abdelkarim
31
2
180
0
0
1
0
2
Lucas Mendes
34
2
180
0
0
1
0
25
Mitwali Abdelaziz
28
1
25
0
0
0
0
13
Scholz Alexander
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Yazidi Nasser
24
2
42
0
0
0
0
7
Assal Ayoub
22
2
165
0
0
1
0
70
Boulaya Farid
31
2
124
0
0
0
0
8
Fathy Hamdi
30
2
156
0
0
1
0
93
Laidouni Aissa
27
2
180
0
1
0
0
27
Mohammed Khalid
24
2
33
0
0
0
0
6
Salah Omar
21
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gelson Dala
28
2
71
1
0
0
0
11
Gomes Ricardo
32
2
173
0
0
0
0
33
Hassan Muayed
32
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Marri Ali Abdulla Mohd Adel Rahma
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bakri Mohammed
27
14
1260
0
0
1
0
22
Al Khater Saoud
33
3
226
0
0
0
0
99
Al Sayed Omair
24
3
136
0
0
0
0
31
Mohamed Joseph
?
0
0
0
0
0
0
31
Ramadan Yousef Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Abdulrahman
23
1
45
0
0
0
0
14
Al Muhaza Tameem
28
8
585
0
0
1
0
15
Ali Almahdi
32
9
532
0
0
3
1
16
Erfan Nabil
20
11
698
0
0
3
0
5
Fadel Ahmed
31
6
352
0
0
0
0
3
Hassan Abdelkarim
31
12
901
0
3
5
0
85
Kuswanto Abdurrahman
?
0
0
0
0
0
0
2
Lucas Mendes
34
12
1028
1
0
3
0
25
Mitwali Abdelaziz
28
12
704
0
0
1
0
74
Nazari Ali
21
0
0
0
0
0
0
39
Ramos Murilo
20
0
0
0
0
0
0
13
Scholz Alexander
32
15
1199
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Farsi Faiz
19
0
0
0
0
0
0
20
Al Yazidi Nasser
24
17
554
3
1
2
0
17
Al Zarra Jassim
22
8
291
1
1
1
0
7
Assal Ayoub
22
17
1278
6
3
3
0
70
Boulaya Farid
31
5
390
2
1
0
0
12
El Khatib Yousef
20
9
272
0
1
1
0
8
Fathy Hamdi
30
13
1131
0
1
2
0
9
Hassan Mohamed
21
8
267
1
0
0
0
97
Jasser Khalid
?
0
0
0
0
0
0
93
Laidouni Aissa
27
12
1036
1
1
1
0
27
Mohammed Khalid
24
8
382
0
0
0
0
6
Salah Omar
21
16
1129
3
1
2
0
32
Shaaban Anas
?
1
5
0
0
0
0
45
Taher Khan Muhammad
21
5
192
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gelson Dala
28
12
889
5
3
1
0
11
Gomes Ricardo
32
15
1166
6
2
0
0
33
Hassan Muayed
32
9
265
1
0
0
0
77
Khalafi Ali
21
0
0
0
0
0
0
21
Muneer Khalid
26
8
307
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Marri Ali Abdulla Mohd Adel Rahma
40