Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Al Urooba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Urooba
Sân vận động:
Dibba Al Fujairah Club Stadium
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Khamis Talal
29
4
360
0
0
0
0
40
Yousif Abdalla
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al-Junaibi Mohamed
26
3
88
0
0
0
0
7
Azadi Mohammad Reza
25
8
618
3
0
2
0
47
Hamid Yahya
22
8
318
0
1
2
0
16
Jalal Mohamed
24
4
183
0
1
1
0
3
Lucas Mezenga
23
7
516
0
0
1
0
19
Moosa Adel Sabil
26
5
363
0
0
1
0
10
Rahman Salem
25
1
9
0
0
0
0
2
Ricardo Paulo
30
3
257
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Al Dermaki Shahin
28
4
44
0
0
0
0
20
Boumal Petrus
31
8
624
0
2
1
0
30
Eid Ghumail Ali
26
2
12
0
0
0
0
80
Jolacic Sinisa
23
8
720
0
0
1
0
8
Kack Appolinaire
28
7
548
2
0
4
1
71
Nyengue David
22
4
163
0
0
0
0
6
Obaid Mohanad Khamis
30
1
45
0
0
0
0
14
Olatunji Yusuf
23
1
4
0
0
1
0
36
Salaudeen Damilare
23
5
384
0
0
0
0
99
Traore Tiecoura
22
5
166
0
1
0
0
32
Ulises Patricio
21
3
105
0
0
1
0
70
Yahya Khalid
25
6
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
4
220
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
7
145
1
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
8
671
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Bruno
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdallah Jamal
36
1
61
0
0
0
0
55
Khamis Talal
29
1
90
0
0
0
0
40
Yousif Abdalla
30
1
30
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azadi Mohammad Reza
25
2
168
0
0
0
0
47
Hamid Yahya
22
2
58
1
0
1
0
16
Jalal Mohamed
24
1
90
0
0
0
0
3
Lucas Mezenga
23
1
48
0
0
1
0
2
Ricardo Paulo
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boumal Petrus
31
2
97
0
0
0
0
80
Jolacic Sinisa
23
2
180
0
0
2
0
8
Kack Appolinaire
28
2
161
0
1
0
0
71
Nyengue David
22
1
84
0
0
0
0
6
Obaid Mohanad Khamis
30
1
78
0
0
0
0
14
Olatunji Yusuf
23
1
43
0
0
0
0
36
Salaudeen Damilare
23
1
20
0
0
0
0
32
Ulises Patricio
21
2
74
0
0
0
0
70
Yahya Khalid
25
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
2
124
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
1
26
0
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
2
155
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Bruno
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Yousif Abdalla
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azadi Mohammad Reza
25
1
90
0
0
0
0
47
Hamid Yahya
22
1
88
0
0
0
0
3
Lucas Mezenga
23
1
90
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Al Dermaki Shahin
28
1
6
0
0
0
0
20
Boumal Petrus
31
1
90
0
0
0
0
80
Jolacic Sinisa
23
1
90
0
0
0
0
8
Kack Appolinaire
28
1
33
0
0
0
0
71
Nyengue David
22
1
3
0
0
0
0
36
Salaudeen Damilare
23
1
88
0
0
0
0
99
Traore Tiecoura
22
1
58
0
0
0
0
70
Yahya Khalid
25
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
1
3
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
1
3
0
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Bruno
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdallah Jamal
36
1
61
0
0
0
0
55
Khamis Talal
29
5
450
0
0
0
0
95
Suhail Rashid
24
0
0
0
0
0
0
40
Yousif Abdalla
30
6
480
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al-Junaibi Mohamed
26
3
88
0
0
0
0
7
Azadi Mohammad Reza
25
11
876
3
0
2
0
47
Hamid Yahya
22
11
464
1
1
3
0
16
Jalal Mohamed
24
5
273
0
1
1
0
3
Lucas Mezenga
23
9
654
0
0
2
1
19
Moosa Adel Sabil
26
5
363
0
0
1
0
10
Rahman Salem
25
1
9
0
0
0
0
21
Rashed Bader
21
0
0
0
0
0
0
2
Ricardo Paulo
30
5
437
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahmed Sultan
24
0
0
0
0
0
0
67
Al Dermaki Shahin
28
5
50
0
0
0
0
20
Boumal Petrus
31
11
811
0
2
1
0
30
Eid Ghumail Ali
26
2
12
0
0
0
0
80
Jolacic Sinisa
23
11
990
0
0
3
0
8
Kack Appolinaire
28
10
742
2
1
4
1
78
Khameis Faisal
23
0
0
0
0
0
0
15
Khamis Ali
21
0
0
0
0
0
0
17
Mubarak Rashid
25
0
0
0
0
0
0
71
Nyengue David
22
6
250
0
0
0
0
6
Obaid Mohanad Khamis
30
2
123
0
0
0
0
14
Olatunji Yusuf
23
2
47
0
0
1
0
36
Salaudeen Damilare
23
7
492
0
0
0
0
99
Traore Tiecoura
22
6
224
0
1
0
0
32
Ulises Patricio
21
5
179
0
0
1
0
70
Yahya Khalid
25
9
415
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
7
347
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
9
174
1
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
11
914
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Bruno
42