Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Taee trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Taee
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Baqaawi Moataz
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Faraj Ali
21
2
210
1
0
0
0
5
Al Nakhli Mansour
19
1
10
0
0
0
0
88
Alnakhli Ibrahim
27
2
210
1
0
1
0
12
Qasim Hussain
27
2
210
0
0
2
0
66
Whaeshi Bander
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Harthi Abdulrahman Mohammed
26
2
201
0
1
0
0
6
Al Juwaid Ahmed
29
2
199
1
0
1
0
89
Al Shuwayfie Ahmed
23
1
10
0
0
0
0
80
Aljohani Safwan
21
1
55
0
0
0
0
15
Banda Emmanuel
27
2
201
0
0
0
0
10
Tandia Ibrahima
31
2
156
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Amri Hassan
30
2
33
0
0
0
0
24
Al Marri Muhammed
21
1
30
0
1
0
0
11
Cordea Andrei
25
2
161
0
1
1
0
9
Dugandzic Marko
30
1
1
0
0
0
0
70
Shamlan Rakan
26
1
10
0
0
0
0
3
Tawamba Leandre
34
2
201
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Mohamed
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Ammar Ammar
21
0
0
0
0
0
0
44
Al Baqaawi Moataz
26
2
210
0
0
0
0
1
Al Shammari Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Faraj Ali
21
2
210
1
0
0
0
5
Al Nakhli Mansour
19
1
10
0
0
0
0
88
Alnakhli Ibrahim
27
2
210
1
0
1
0
3
Majrashi Abdulaziz
33
0
0
0
0
0
0
12
Qasim Hussain
27
2
210
0
0
2
0
66
Whaeshi Bander
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Al-Shammari Ali
16
0
0
0
0
0
0
8
Al Anzi Hatem Abdulaziz Suleiman
22
0
0
0
0
0
0
17
Al Harthi Abdulrahman Mohammed
26
2
201
0
1
0
0
6
Al Juwaid Ahmed
29
2
199
1
0
1
0
89
Al Shuwayfie Ahmed
23
1
10
0
0
0
0
13
Al Toiawy Salem Abdullah
23
0
0
0
0
0
0
80
Aljohani Safwan
21
1
55
0
0
0
0
15
Banda Emmanuel
27
2
201
0
0
0
0
Nahar Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
10
Tandia Ibrahima
31
2
156
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Amri Hassan
30
2
33
0
0
0
0
24
Al Marri Muhammed
21
1
30
0
1
0
0
11
Cordea Andrei
25
2
161
0
1
1
0
9
Dugandzic Marko
30
1
1
0
0
0
0
33
Khalil Amer
20
0
0
0
0
0
0
70
Shamlan Rakan
26
1
10
0
0
0
0
3
Tawamba Leandre
34
2
201
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Mohamed
49