Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Taawon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Taawon
Sân vận động:
Al Taawon Arena
(Buraidah)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mailson
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
6
294
0
0
1
0
32
Al Mufarrij Muteb
28
7
605
0
0
3
0
93
Al Saluli Awn
26
6
405
0
0
3
1
26
Al Shuayl Ibrahim
30
2
88
0
0
0
1
3
Andrei Girotto
32
9
810
0
0
2
0
16
Rivas Renne
21
4
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Abdulraziq Fadah
24
4
154
0
0
0
0
6
Al Farhan Sultan
28
7
249
0
1
0
0
8
Al Nasser Saad
23
9
719
0
2
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
5
124
0
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
28
10
866
0
0
2
0
76
Fajr Faycal
36
9
594
0
2
0
0
24
Flavio
28
9
734
0
1
6
1
27
Mandash Sultan
30
10
435
1
1
2
0
10
Mateus
30
5
222
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Abdulfattah
29
8
193
2
0
3
0
44
Al Harbi Abdulmalik
19
1
1
0
0
0
0
14
Al Jumaiya Fahad
29
8
651
0
2
4
0
7
Al Kuwaykibi Mohammed
29
2
62
0
0
0
0
90
Bahebri Hattan
32
3
29
0
0
0
0
99
Barrow Musa
26
10
819
6
0
0
0
11
Pedro Joao
31
10
778
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arruabarrena Rodolfo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mailson
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
1
90
0
0
1
0
26
Al Shuayl Ibrahim
30
1
24
0
0
0
0
3
Andrei Girotto
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Nasser Saad
23
1
81
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
1
67
0
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
28
1
90
0
0
0
0
24
Flavio
28
1
90
0
0
0
0
27
Mandash Sultan
30
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Jumaiya Fahad
29
1
90
0
0
1
0
7
Al Kuwaykibi Mohammed
29
1
90
0
0
0
0
99
Barrow Musa
26
1
90
0
0
0
0
11
Pedro Joao
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arruabarrena Rodolfo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mailson
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
1
90
1
0
1
0
32
Al Mufarrij Muteb
28
1
90
0
0
1
0
93
Al Saluli Awn
26
2
210
0
0
0
0
3
Andrei Girotto
32
1
111
0
0
0
1
16
Rivas Renne
21
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Abdulraziq Fadah
24
1
85
0
0
0
0
6
Al Farhan Sultan
28
1
7
0
0
0
0
8
Al Nasser Saad
23
2
117
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
1
65
0
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
28
2
210
0
0
1
0
76
Fajr Faycal
36
2
135
0
1
1
0
24
Flavio
28
2
181
1
0
1
0
27
Mandash Sultan
30
1
76
0
0
0
0
10
Mateus
30
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Abdulfattah
29
1
1
0
0
0
0
14
Al Jumaiya Fahad
29
1
36
0
0
0
0
7
Al Kuwaykibi Mohammed
29
1
30
1
0
0
0
90
Bahebri Hattan
32
2
72
0
1
0
0
99
Barrow Musa
26
2
140
0
2
0
0
19
Chavez Cruz Lucas Leonidas
21
1
56
0
0
0
0
11
Pedro Joao
31
2
210
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arruabarrena Rodolfo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mailson
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
2
125
0
0
1
0
32
Al Mufarrij Muteb
28
3
213
0
0
0
0
93
Al Saluli Awn
26
3
116
0
0
0
0
26
Al Shuayl Ibrahim
30
1
20
0
0
0
0
3
Andrei Girotto
32
3
270
0
0
1
0
16
Rivas Renne
21
3
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Abdulraziq Fadah
24
2
99
0
0
0
0
6
Al Farhan Sultan
28
1
12
0
0
0
0
8
Al Nasser Saad
23
3
137
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
3
53
1
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
28
4
349
0
2
0
0
76
Fajr Faycal
36
3
247
0
2
1
0
24
Flavio
28
4
342
1
1
0
0
27
Mandash Sultan
30
4
237
2
0
0
0
10
Mateus
30
3
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Abdulfattah
29
2
46
0
1
0
0
14
Al Jumaiya Fahad
29
3
261
0
1
0
0
7
Al Kuwaykibi Mohammed
29
1
57
0
0
0
0
90
Bahebri Hattan
32
2
28
0
0
0
0
99
Barrow Musa
26
4
320
4
3
0
0
19
Chavez Cruz Lucas Leonidas
21
1
57
0
0
0
0
11
Pedro Joao
31
4
349
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arruabarrena Rodolfo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Dhulayfi Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
13
Atiah Abdulquddus
27
0
0
0
0
0
0
1
Mailson
28
17
1560
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
10
599
1
0
4
0
32
Al Mufarrij Muteb
28
11
908
0
0
4
0
93
Al Saluli Awn
26
11
731
0
0
3
1
26
Al Shuayl Ibrahim
30
4
132
0
0
0
1
3
Andrei Girotto
32
14
1281
0
0
3
1
16
Rivas Renne
21
9
463
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Abdulraziq Fadah
24
7
338
0
0
0
0
6
Al Farhan Sultan
28
9
268
0
1
0
0
8
Al Nasser Saad
23
15
1054
0
2
0
0
28
Al Shaifan Turki
19
0
0
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
10
309
1
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
28
17
1515
0
2
3
0
76
Fajr Faycal
36
14
976
0
5
2
0
24
Flavio
28
16
1347
2
2
7
1
27
Mandash Sultan
30
16
758
3
1
2
0
10
Mateus
30
9
381
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Abdulfattah
29
11
240
2
1
3
0
33
Al Ghamdi Anas
19
0
0
0
0
0
0
44
Al Harbi Abdulmalik
19
1
1
0
0
0
0
14
Al Jumaiya Fahad
29
13
1038
0
3
5
0
7
Al Kuwaykibi Mohammed
29
5
239
1
0
0
0
90
Bahebri Hattan
32
7
129
0
1
0
0
99
Barrow Musa
26
17
1369
10
5
0
0
19
Chavez Cruz Lucas Leonidas
21
2
113
0
0
0
0
66
Fourig Rayan
21
0
0
0
0
0
0
11
Pedro Joao
31
17
1427
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arruabarrena Rodolfo
49