Bóng đá, Iraq: Al Shorta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iraq
Al Shorta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Basil Ahmed
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Tekreeti Munaf Yunus Hashim
28
4
360
0
0
1
0
36
Banga Salomon Charles
28
3
270
0
0
0
0
24
Faisal Jasim
33
4
233
0
0
0
0
15
Yahia Alwan Ahmed
23
4
360
0
0
1
0
31
Zero Ahmed
22
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Mawas Mahmoud
31
4
225
0
0
0
0
9
Ali Hussein
27
4
238
0
1
1
0
5
Amin Rewan
28
1
5
0
0
0
0
10
Farhan Ahmed
24
1
22
0
0
0
0
8
Hashem Akam
26
1
90
0
0
0
0
27
Khudhair Ameer Sabah
26
4
166
0
0
0
0
14
Moumouni Boubacar
30
1
90
0
0
0
0
20
Niang Idrissa
32
1
24
0
0
0
0
25
Qasim Abdulrazzaq
21
3
270
0
0
1
0
11
Shakir Bassam
24
3
111
0
0
0
0
30
Youssef Fahd
37
4
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ali Muhanad
24
3
183
0
0
0
0
6
Jassem Sajad
28
3
169
1
0
0
0
18
Meme
24
1
45
0
0
0
0
29
Mohammed Dawood
23
4
325
1
1
0
0
28
Souza Lucas
33
1
26
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salah Alwan Ahmed
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmad Hassan
25
0
0
0
0
0
0
1
Basil Ahmed
28
4
360
0
0
0
0
22
Kareem Mohammed
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Tekreeti Munaf Yunus Hashim
28
4
360
0
0
1
0
Amer Kerrar
?
0
0
0
0
0
0
36
Banga Salomon Charles
28
3
270
0
0
0
0
24
Faisal Jasim
33
4
233
0
0
0
0
15
Yahia Alwan Ahmed
23
4
360
0
0
1
0
31
Zero Ahmed
22
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Mawas Mahmoud
31
4
225
0
0
0
0
9
Ali Hussein
27
4
238
0
1
1
0
5
Amin Rewan
28
1
5
0
0
0
0
10
Farhan Ahmed
24
1
22
0
0
0
0
8
Hashem Akam
26
1
90
0
0
0
0
13
Husni Faisal Ali
30
0
0
0
0
0
0
27
Khudhair Ameer Sabah
26
4
166
0
0
0
0
14
Moumouni Boubacar
30
1
90
0
0
0
0
20
Niang Idrissa
32
1
24
0
0
0
0
25
Qasim Abdulrazzaq
21
3
270
0
0
1
0
12
Raed Hassan
24
0
0
0
0
0
0
11
Shakir Bassam
24
3
111
0
0
0
0
19
Sharara
26
0
0
0
0
0
0
30
Youssef Fahd
37
4
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdul-Zahra Alaa
36
0
0
0
0
0
0
18
Ali Muhanad
24
3
183
0
0
0
0
6
Jassem Sajad
28
3
169
1
0
0
0
18
Meme
24
1
45
0
0
0
0
29
Mohammed Dawood
23
4
325
1
1
0
0
28
Souza Lucas
33
1
26
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salah Alwan Ahmed
42