Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Al Sharjah trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Sharjah
Sân vận động:
Sharjah Stadium
(Sharjah)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
AFC Champions League 2
Super Cup UAE / Qatar
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
35
6
540
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
32
7
424
0
1
1
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
6
358
0
0
3
0
20
Cho Yu-Min
28
6
418
0
0
0
0
18
Ghanim Abdalla
29
1
14
0
0
0
0
2
Hamad Fahad
22
1
5
0
0
0
0
5
Katinic Maro
20
7
443
0
1
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
7
517
0
2
2
0
44
Petrovic David
21
7
539
1
0
0
0
3
Saleh Alhusain
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
29
4
126
0
0
1
0
14
Bawazir Khalid
29
3
24
0
0
0
0
10
Ben Larbi Firas
28
7
585
3
1
0
0
27
Biro
20
3
115
2
0
0
0
88
Hassan Majed
32
7
274
0
0
1
0
11
Luanzinho
24
7
583
3
2
2
0
16
Nejasmic Darko
25
4
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
7
571
5
4
0
0
30
Camara Ousmane
23
6
500
3
0
3
0
23
Conraad Tyrone
27
3
100
1
0
0
0
9
Paco Alcacer
31
3
35
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olaroiu Cosmin
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
35
1
90
0
0
0
0
17
Muhsin Mayed
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
32
2
90
0
0
0
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
2
168
0
0
1
0
20
Cho Yu-Min
28
1
90
0
0
0
0
18
Ghanim Abdalla
29
1
13
0
0
0
0
5
Katinic Maro
20
2
169
0
0
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
1
90
0
0
0
0
44
Petrovic David
21
2
180
0
0
0
0
13
Sultan Saleem
31
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
29
1
90
0
0
0
0
14
Bawazir Khalid
29
2
8
0
1
0
0
10
Ben Larbi Firas
28
2
174
0
1
0
0
6
Fahad Dhari
20
1
1
0
0
0
0
88
Hassan Majed
32
2
76
0
0
1
0
11
Luanzinho
24
2
168
0
1
0
0
16
Nejasmic Darko
25
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
1
90
2
0
0
0
30
Camara Ousmane
23
2
180
1
0
0
0
9
Paco Alcacer
31
2
103
0
0
0
0
21
Saeed Mayed
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olaroiu Cosmin
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
32
1
90
0
0
0
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
1
90
0
0
0
0
20
Cho Yu-Min
28
1
6
0
0
0
0
5
Katinic Maro
20
1
90
0
0
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
1
6
0
0
0
0
44
Petrovic David
21
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
29
1
90
0
0
0
0
10
Ben Larbi Firas
28
1
85
0
0
0
0
88
Hassan Majed
32
1
66
0
0
0
0
11
Luanzinho
24
1
74
0
0
0
0
16
Nejasmic Darko
25
1
6
0
0
0
0
24
Rashid Majid
24
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
1
90
1
0
1
0
30
Camara Ousmane
23
1
85
1
0
0
0
23
Conraad Tyrone
27
1
17
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olaroiu Cosmin
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
35
3
270
0
0
1
0
1
Tawhid Khaled
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
32
3
126
0
0
1
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
4
161
0
0
0
0
20
Cho Yu-Min
28
4
191
0
0
0
0
18
Ghanim Abdalla
29
1
90
0
0
0
0
5
Katinic Maro
20
4
339
0
0
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
4
360
0
2
1
0
44
Petrovic David
21
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
29
3
190
0
0
1
0
10
Ben Larbi Firas
28
3
157
1
0
0
0
27
Biro
20
3
147
0
0
0
0
88
Hassan Majed
32
4
167
0
1
1
0
11
Luanzinho
24
4
189
2
2
0
0
16
Nejasmic Darko
25
4
172
1
0
1
0
24
Rashid Majid
24
3
213
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
3
225
1
1
1
0
30
Camara Ousmane
23
4
323
1
0
0
0
23
Conraad Tyrone
27
2
92
0
0
0
0
9
Paco Alcacer
31
2
159
1
0
0
0
21
Saeed Mayed
21
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olaroiu Cosmin
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
32
1
90
0
0
0
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
1
74
0
0
0
0
20
Cho Yu-Min
28
1
90
0
0
1
0
5
Katinic Maro
20
1
74
0
0
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
1
17
0
0
0
0
3
Saleh Alhusain
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bawazir Khalid
29
1
3
0
0
0
0
11
Luanzinho
24
1
88
0
0
1
0
24
Rashid Majid
24
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
1
90
0
0
0
0
23
Saleh Salem
33
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olaroiu Cosmin
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
35
12
1080
0
0
1
1
17
Muhsin Mayed
28
1
90
0
0
0
0
50
Omar Sultan
18
0
0
0
0
0
0
1
Tawhid Khaled
20
1
90
0
0
0
0
53
Zaal Abdalla
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
32
14
820
0
1
2
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
24
14
851
0
0
4
0
20
Cho Yu-Min
28
13
795
0
0
1
0
18
Ghanim Abdalla
29
3
117
0
0
0
0
2
Hamad Fahad
22
1
5
0
0
0
0
5
Katinic Maro
20
15
1115
0
1
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
14
990
0
4
3
0
44
Petrovic David
21
14
1119
1
0
1
0
3
Saleh Alhusain
33
2
180
0
0
0
0
13
Sultan Saleem
31
1
1
0
0
0
0
43
Zaal Matar
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
29
9
496
0
0
2
0
32
Al Hamadi Abdallah
24
0
0
0
0
0
0
14
Bawazir Khalid
29
6
35
0
1
0
0
10
Ben Larbi Firas
28
13
1001
4
2
0
0
27
Biro
20
6
262
2
0
0
0
6
Fahad Dhari
20
1
1
0
0
0
0
88
Hassan Majed
32
14
583
0
1
3
0
11
Luanzinho
24
15
1102
5
5
3
0
16
Nejasmic Darko
25
10
421
1
0
1
0
24
Rashid Majid
24
5
326
0
0
0
0
77
Sembaij Khalifa
22
0
0
0
0
0
0
71
Tahir Ali
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Saadi Sultan
17
0
0
0
0
0
0
70
Al Suwaidi Badir
20
0
0
0
0
0
0
7
Caio
30
13
1066
9
5
2
0
30
Camara Ousmane
23
13
1088
6
0
3
0
23
Conraad Tyrone
27
6
209
1
0
1
0
92
Murad Abdelrahman
23
0
0
0
0
0
0
9
Paco Alcacer
31
7
297
1
1
0
0
21
Saeed Mayed
21
2
5
0
0
0
0
23
Saleh Salem
33
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olaroiu Cosmin
55