Bóng đá, Qatar: Al-Shahaniya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al-Shahaniya
Sân vận động:
Jassim Bin Hamad Stadium
(Doha)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ellethy Shehab
24
5
450
0
0
0
0
99
Mamdouh Shehab
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Muniesa Marc
32
6
491
0
0
3
0
22
van Beek Sven
30
9
810
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
28
4
69
2
1
0
0
27
Al Ahrak Nasser
25
5
175
0
0
1
0
32
Al Amri Ali
25
8
493
0
0
5
0
88
Al Hadhrami Naif
23
8
459
0
0
2
0
30
Al Wadie Moaz
20
5
234
0
0
0
0
17
Al Yazidi Khalid
35
1
14
0
0
0
0
10
Antonucci Francesco
25
9
731
0
4
1
0
6
Jaafari Mustafa
41
3
68
0
1
1
0
8
Madjer Lotfi
22
9
571
0
0
1
0
4
Sayyar Mohammad
33
9
765
0
1
0
0
2
Simo
21
9
810
1
0
1
0
9
van Amersfoort Pelle
28
9
777
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammad Ismail
26
4
45
1
0
0
0
21
Abushanab Mohammed
26
2
9
0
0
2
0
24
Kamal Husam
28
7
579
0
0
0
1
90
Koroma Alhassan
24
9
793
3
2
2
0
18
Rubio Jaime
20
6
188
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mejia Alvaro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mamdouh Shehab
24
1
90
0
0
0
0
12
Mordou Ebrahim
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Muniesa Marc
32
2
180
0
0
0
0
22
van Beek Sven
30
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdo Ebrahim
21
1
45
0
0
0
0
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
28
5
280
0
0
0
0
27
Al Ahrak Nasser
25
3
113
0
0
1
0
32
Al Amri Ali
25
3
248
0
0
0
0
88
Al Hadhrami Naif
23
3
165
0
0
1
0
30
Al Wadie Moaz
20
3
202
0
0
0
0
11
Al Yahri Abdulaziz
34
5
153
0
0
0
0
17
Al Yazidi Khalid
35
3
67
0
0
0
0
10
Antonucci Francesco
25
2
180
0
2
0
0
66
Bazmandegan Ali Mohammad
31
2
136
0
0
0
0
6
Jaafari Mustafa
41
4
341
0
0
1
0
8
Madjer Lotfi
22
5
261
1
0
0
0
3
Naser Badr Bandar
23
2
115
0
0
0
0
4
Sayyar Mohammad
33
3
270
0
0
0
0
2
Simo
21
4
193
0
1
2
0
9
van Amersfoort Pelle
28
4
286
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammad Ismail
26
1
2
0
0
0
0
21
Abushanab Mohammed
26
3
165
0
0
0
0
20
Hani Yousuf
27
1
62
0
0
0
0
24
Kamal Husam
28
4
332
0
1
1
0
90
Koroma Alhassan
24
2
65
0
0
0
0
18
Rubio Jaime
20
5
392
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mejia Alvaro
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ellethy Shehab
24
5
450
0
0
0
0
77
Ibrahim Khalaf Majed
29
0
0
0
0
0
0
16
Kadik Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
99
Mamdouh Shehab
24
2
180
0
0
0
0
12
Mordou Ebrahim
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Muniesa Marc
32
8
671
0
0
3
0
22
van Beek Sven
30
12
1080
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdo Ebrahim
21
1
45
0
0
0
0
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
28
9
349
2
1
0
0
27
Al Ahrak Nasser
25
8
288
0
0
2
0
32
Al Amri Ali
25
11
741
0
0
5
0
88
Al Hadhrami Naif
23
11
624
0
0
3
0
30
Al Wadie Moaz
20
8
436
0
0
0
0
11
Al Yahri Abdulaziz
34
5
153
0
0
0
0
17
Al Yazidi Khalid
35
4
81
0
0
0
0
10
Antonucci Francesco
25
11
911
0
6
1
0
66
Bazmandegan Ali Mohammad
31
2
136
0
0
0
0
6
Jaafari Mustafa
41
7
409
0
1
2
0
8
Madjer Lotfi
22
14
832
1
0
1
0
3
Naser Badr Bandar
23
2
115
0
0
0
0
4
Sayyar Mohammad
33
12
1035
0
1
0
0
2
Simo
21
13
1003
1
1
3
0
9
van Amersfoort Pelle
28
13
1063
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammad Ismail
26
5
47
1
0
0
0
21
Abushanab Mohammed
26
5
174
0
0
2
0
20
Hani Yousuf
27
1
62
0
0
0
0
24
Kamal Husam
28
11
911
0
1
1
1
90
Koroma Alhassan
24
11
858
3
2
2
0
18
Rubio Jaime
20
11
580
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mejia Alvaro
42