Bóng đá, Oman: Al Seeb trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Oman
Al Seeb
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Balushi Bilal
28
2
180
0
0
0
0
18
Al Wahaibi Mutasim
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Ajmi Hassan
29
3
270
0
1
1
0
17
Al Busaidi Ali
33
3
253
1
0
1
0
42
Al Ezzi Jawad
19
1
9
0
0
0
0
33
Al Ghanbousi Saeed
19
1
10
0
0
0
0
6
Al Khamisi Ahmed
32
3
270
0
0
0
0
13
Al Musalami Mohamed
34
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Alawi Arshad
24
3
208
0
1
0
0
30
Al Balushi Abdul
20
1
12
0
0
0
0
24
Al Balushi Tamim
25
1
28
0
0
0
0
27
Al Farsi Eid Mohammed Eid
34
3
221
1
0
0
0
23
Saleh Mataz
28
3
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
25
3
219
3
1
0
0
20
Al Malki Omer
30
3
134
0
1
0
0
9
Al Muqbali Abdul
35
3
224
2
2
0
0
12
Al Mushaifri Abdulrahman
26
3
262
1
0
0
0
87
Al Salti Omar
22
2
37
0
0
0
0
19
Al Saqri Nasser
20
1
10
0
0
0
0
67
Al Yahmadi Jameel
28
2
180
1
0
0
0
8
Matam William
26
2
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Balushi Bilal
28
2
180
0
0
0
0
18
Al Wahaibi Mutasim
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Ajmi Hassan
29
3
270
0
1
1
0
17
Al Busaidi Ali
33
3
253
1
0
1
0
42
Al Ezzi Jawad
19
1
9
0
0
0
0
33
Al Ghanbousi Saeed
19
1
10
0
0
0
0
15
Al Hatmi Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
6
Al Khamisi Ahmed
32
3
270
0
0
0
0
13
Al Musalami Mohamed
34
3
270
0
0
1
0
3
Al Mushaifri Yaqdhan
23
0
0
0
0
0
0
4
Ramadhan Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Alawi Arshad
24
3
208
0
1
0
0
30
Al Balushi Abdul
20
1
12
0
0
0
0
24
Al Balushi Tamim
25
1
28
0
0
0
0
27
Al Farsi Eid Mohammed Eid
34
3
221
1
0
0
0
10
Al Fazari Omer
31
0
0
0
0
0
0
29
Al Hatmi Samer
21
0
0
0
0
0
0
21
Al Makzhoomi Issam
24
0
0
0
0
0
0
28
Al Raisi Salem
24
0
0
0
0
0
0
23
Saleh Mataz
28
3
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
25
3
219
3
1
0
0
20
Al Malki Omer
30
3
134
0
1
0
0
9
Al Muqbali Abdul
35
3
224
2
2
0
0
12
Al Mushaifri Abdulrahman
26
3
262
1
0
0
0
87
Al Salti Omar
22
2
37
0
0
0
0
19
Al Saqri Nasser
20
1
10
0
0
0
0
67
Al Yahmadi Jameel
28
2
180
1
0
0
0
8
Matam William
26
2
10
0
0
0
0