Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Safa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Safa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al-Freej Moslem
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abed Aseel
25
1
90
0
0
0
0
24
Al Qumayzi Meshari bin Mohammed bin Saad
27
1
45
0
0
0
0
93
Albu Cristian Alexandru
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Anzy Ahmed
25
1
46
0
0
0
0
14
Al Shurafaa Hussain bin Asaad bin Alawi
22
1
45
0
0
0
0
11
Al Zahrani Saeed
29
1
90
0
0
0
0
99
Fabinho
29
1
90
0
0
1
0
42
Fallatah Hamed
31
1
90
0
0
0
0
92
Hinestroza Cordoba Luis Edward
32
1
21
0
0
0
0
77
Softah Baraa bin Khalid bin Ahmed
20
1
25
0
0
0
0
20
Teixeira Goulart Alves Maicon Douglas
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ahmed Habib bin Abdullah bin Shabib
36
1
7
0
0
0
0
10
Al Sahlawi Mohammad
37
1
46
0
0
0
0
69
Al Saleem Salem
25
1
46
0
0
0
0
70
Moreno Danilo
35
1
84
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al-Freej Moslem
36
1
90
0
0
0
0
22
Al Ahsaei Hassan bin Mohammed bin Abdullah
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abed Aseel
25
1
90
0
0
0
0
Al Jubairi Hassan
33
0
0
0
0
0
0
96
Al Nashmi Saleh
28
0
0
0
0
0
0
24
Al Qumayzi Meshari bin Mohammed bin Saad
27
1
45
0
0
0
0
93
Albu Cristian Alexandru
31
1
90
0
0
1
0
48
Othman Abdullah
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Anzy Ahmed
25
1
46
0
0
0
0
14
Al Shurafaa Hussain bin Asaad bin Alawi
22
1
45
0
0
0
0
11
Al Zahrani Saeed
29
1
90
0
0
0
0
99
Fabinho
29
1
90
0
0
1
0
42
Fallatah Hamed
31
1
90
0
0
0
0
92
Hinestroza Cordoba Luis Edward
32
1
21
0
0
0
0
15
Jafar Abdulwahab
31
0
0
0
0
0
0
77
Softah Baraa bin Khalid bin Ahmed
20
1
25
0
0
0
0
20
Teixeira Goulart Alves Maicon Douglas
31
1
90
0
0
0
0
31
bin Burayk Abdulmohsen bin Abdullah bin Ali
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ahmed Habib bin Abdullah bin Shabib
36
1
7
0
0
0
0
10
Al Sahlawi Mohammad
37
1
46
0
0
0
0
69
Al Saleem Salem
25
1
46
0
0
0
0
70
Moreno Danilo
35
1
84
1
0
0
0