Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Riyadh trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Riyadh
Sân vận động:
Prince Faisal bin Fahd Stadium
(Riyadh)
Sức chứa:
44 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
37
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Bakr Yazeed
29
2
65
0
0
1
0
50
Al Hawsawi Nawaf
23
3
49
0
0
0
0
8
Al Khaibari Abdul Ilah
27
10
854
0
0
4
0
25
Al Menhali Suwailem
20
3
117
0
0
2
0
27
Al Nuweqi Hussain
28
6
344
0
0
0
1
14
Al Sahafi Ziyad
30
4
103
0
0
0
1
29
Asiri Ahmed
33
9
810
0
0
4
0
5
Barbet Yoann
31
9
745
0
1
0
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
21
6
414
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Abed Nawaf
34
1
46
0
0
0
0
7
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
24
6
261
0
0
0
0
18
Al Oqil Mohammed
27
6
70
0
0
1
0
88
Al Shehri Yahya
34
6
290
0
0
0
0
11
Bayesh Ibrahim
24
10
777
3
0
2
0
21
Lucas Kal
28
10
900
2
1
2
0
43
Mensah Bernard
30
10
810
2
4
1
0
20
Toze
31
10
883
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Bloushi Rayan
23
4
40
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
10
540
1
0
0
0
7
Saleh Mohammed
24
3
106
1
0
1
0
17
Selemani Faiz
31
9
720
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamouchi Sabri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Shammari Abdurahman
24
1
90
0
0
0
0
82
Borjan Milan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Hawsawi Nawaf
23
1
90
0
0
1
0
8
Al Khaibari Abdul Ilah
27
1
90
0
0
1
0
25
Al Menhali Suwailem
20
1
90
0
0
0
0
27
Al Nuweqi Hussain
28
1
46
0
0
0
0
14
Al Sahafi Ziyad
30
2
74
0
0
0
0
29
Asiri Ahmed
33
1
90
0
0
0
0
5
Barbet Yoann
31
2
180
0
0
1
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
21
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
24
2
164
2
0
0
0
28
Al Mutairi Bader
20
1
12
0
0
0
0
18
Al Oqil Mohammed
27
2
80
0
0
0
0
88
Al Shehri Yahya
34
1
90
0
0
0
0
11
Bayesh Ibrahim
24
1
90
0
0
0
0
21
Lucas Kal
28
1
74
0
0
0
0
43
Mensah Bernard
30
1
45
0
0
0
0
20
Toze
31
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Bloushi Rayan
23
2
18
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
2
125
0
1
0
0
17
Selemani Faiz
31
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamouchi Sabri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Bawardi Zaid
27
0
0
0
0
0
0
40
Al Shammari Abdurahman
24
1
90
0
0
0
0
1
Angelini Vincent
21
0
0
0
0
0
0
82
Borjan Milan
37
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Bakr Yazeed
29
2
65
0
0
1
0
18
Al Hajri Abdulrahman
28
0
0
0
0
0
0
50
Al Hawsawi Nawaf
23
4
139
0
0
1
0
8
Al Khaibari Abdul Ilah
27
11
944
0
0
5
0
25
Al Menhali Suwailem
20
4
207
0
0
2
0
27
Al Nuweqi Hussain
28
7
390
0
0
0
1
14
Al Sahafi Ziyad
30
6
177
0
0
0
1
29
Asiri Ahmed
33
10
900
0
0
4
0
5
Barbet Yoann
31
11
925
0
1
1
0
Khalifa Amin
18
0
0
0
0
0
0
5
Roco Enzo
32
0
0
0
0
0
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
21
8
549
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Abed Nawaf
34
1
46
0
0
0
0
7
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
24
8
425
2
0
0
0
28
Al Mutairi Bader
20
1
12
0
0
0
0
18
Al Oqil Mohammed
27
8
150
0
0
1
0
66
Al Qahtani Majed
19
0
0
0
0
0
0
88
Al Shehri Yahya
34
7
380
0
0
0
0
11
Bayesh Ibrahim
24
11
867
3
0
2
0
21
Lucas Kal
28
11
974
2
1
2
0
43
Mensah Bernard
30
11
855
2
4
1
0
20
Toze
31
12
1018
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Bishi Nasser
22
0
0
0
0
0
0
24
Al Bloushi Rayan
23
6
58
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
12
665
1
1
0
0
7
Saleh Mohammed
24
3
106
1
0
1
0
17
Selemani Faiz
31
11
900
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamouchi Sabri
53