Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Raed trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Raed
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Thể thao King Abdullah
(Buraidah)
Sức chứa:
34 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Sunyur Meshari
22
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al Dossary Mohammed
25
10
899
0
0
4
0
12
Al Hawsawi Zakaria
23
5
323
0
1
2
0
19
Al Jayzani Hamad Sulaiman
31
4
320
0
0
1
0
94
Al Rajeh Mubarak
21
9
682
0
0
1
0
13
Al Yousif Abdullah
27
5
330
0
0
0
0
21
Gonzalez Oumar
26
5
387
0
0
1
1
4
Hazazi Abdullah
29
6
263
0
0
0
0
16
Qasmi Ayoub
31
8
677
0
0
1
0
45
Sunbul Yahya
26
6
290
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abeid Mehdi
32
8
580
0
0
3
0
9
Al Ghamdi Raed
30
2
13
0
0
0
0
24
Al Subaie Khalid
25
8
528
0
0
3
1
42
Al Zahrani Anas
21
4
11
0
0
0
0
18
Hazazi Naif
32
3
268
0
0
1
0
8
Normann Mathias
28
7
540
0
0
1
0
7
Sayoud Amir
34
9
728
3
2
0
0
25
Shami Ahmed
20
3
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al-Khaibri Thamer Fathi
18
3
132
0
0
1
0
15
Al Amri Saleh
31
10
888
2
3
3
0
20
Al Dosari Rakan
22
2
8
0
0
0
0
11
El Berkaoui Karim
28
4
258
2
0
0
0
10
Fouzair Mohammed
32
6
540
2
0
1
0
41
Sahli Nawaf
21
9
252
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellmann Odair
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Sunyur Meshari
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al Dossary Mohammed
25
2
180
0
0
0
0
12
Al Hawsawi Zakaria
23
2
164
0
1
1
0
94
Al Rajeh Mubarak
21
2
135
0
0
1
0
13
Al Yousif Abdullah
27
2
24
0
0
0
0
21
Gonzalez Oumar
26
1
90
0
1
0
0
4
Hazazi Abdullah
29
1
30
0
0
0
0
16
Qasmi Ayoub
31
2
107
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abeid Mehdi
32
1
90
0
0
0
0
9
Al Ghamdi Raed
30
2
25
0
0
0
0
24
Al Subaie Khalid
25
1
90
0
0
0
0
42
Al Zahrani Anas
21
2
72
0
0
0
0
18
Hazazi Naif
32
2
110
0
0
1
0
8
Normann Mathias
28
1
74
0
0
1
0
7
Sayoud Amir
34
1
83
0
0
0
0
25
Shami Ahmed
20
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al-Khaibri Thamer Fathi
18
1
61
0
0
0
0
15
Al Amri Saleh
31
2
180
1
0
0
0
11
El Berkaoui Karim
28
1
84
1
0
0
0
10
Fouzair Mohammed
32
1
46
1
0
0
0
41
Sahli Nawaf
21
2
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellmann Odair
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Ohaymid Saleh Abdullah
26
0
0
0
0
0
0
55
Al Rajhi Feras Sulaiman
17
0
0
0
0
0
0
23
Hilwan Al Anzi Basil
15
0
0
0
0
0
0
1
Moreira Andre
28
0
0
0
0
0
0
50
Sunyur Meshari
22
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Dosari Saud
21
0
0
0
0
0
0
32
Al Dossary Mohammed
25
12
1079
0
0
4
0
12
Al Hawsawi Zakaria
23
7
487
0
2
3
0
19
Al Jayzani Hamad Sulaiman
31
4
320
0
0
1
0
94
Al Rajeh Mubarak
21
11
817
0
0
2
0
43
Al Rawdhan Abdullah
19
0
0
0
0
0
0
47
Al Shayie Mubarak
18
0
0
0
0
0
0
13
Al Yousif Abdullah
27
7
354
0
0
0
0
21
Gonzalez Oumar
26
6
477
0
1
1
1
4
Hazazi Abdullah
29
7
293
0
0
0
0
16
Qasmi Ayoub
31
10
784
0
0
3
0
45
Sunbul Yahya
26
6
290
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abeid Mehdi
32
9
670
0
0
3
0
9
Al Ghamdi Raed
30
4
38
0
0
0
0
24
Al Subaie Khalid
25
9
618
0
0
3
1
42
Al Zahrani Anas
21
6
83
0
0
0
0
77
Bassam Hamoud
20
0
0
0
0
0
0
18
Hazazi Naif
32
5
378
0
0
2
0
8
Normann Mathias
28
8
614
0
0
2
0
7
Sayoud Amir
34
10
811
3
2
0
0
25
Shami Ahmed
20
4
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al-Khaibri Thamer Fathi
18
4
193
0
0
1
0
15
Al Amri Saleh
31
12
1068
3
3
3
0
20
Al Dosari Rakan
22
2
8
0
0
0
0
51
Alhazmi Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
11
El Berkaoui Karim
28
5
342
3
0
0
0
10
Fouzair Mohammed
32
7
586
3
0
1
0
41
Sahli Nawaf
21
11
387
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellmann Odair
47