Bóng đá, Palestine: Al Quds trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Palestine
Al Quds
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdin Essa
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abukarash Radwan
32
3
270
0
0
2
0
17
Al Qaiseyyeh Mohammad
27
2
90
0
0
0
0
33
Khairallah Haitham
32
2
89
0
0
0
0
80
Yarney Josef
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abumayyala Mohammed
29
3
270
0
0
0
0
25
Al Assa Mohammed
29
3
233
0
0
1
0
18
Daoud Shaher
26
1
45
0
0
0
0
23
Darwish Mohammed
33
3
177
0
0
1
0
21
Farraj Mohammed
25
2
92
0
0
0
0
11
Khwailed Adham
24
1
45
0
0
0
0
97
Obeid Qassem
22
3
218
0
0
1
0
13
Shabana Abdullah
21
1
38
0
0
0
0
15
Sonduqa Omar
28
3
194
0
0
1
0
6
Traben Marwan
26
2
8
0
0
0
0
8
Yameen Mohammed
30
3
270
0
0
0
0
10
Zubaida Samer
23
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Masalma Rami
33
3
169
0
0
0
0
31
Bouali Abdelmajid
27
1
30
0
0
0
0
99
Issa Hamza
25
3
72
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdin Essa
20
3
270
0
0
0
0
22
Al Fakhouri Ramzi
28
0
0
0
0
0
0
37
Kharoub Baraa
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abukarash Radwan
32
3
270
0
0
2
0
17
Al Qaiseyyeh Mohammad
27
2
90
0
0
0
0
33
Khairallah Haitham
32
2
89
0
0
0
0
4
Khattab Saleh
28
0
0
0
0
0
0
80
Yarney Josef
27
3
270
0
0
0
0
3
Zureyqi Ahmed
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abumayyala Mohammed
29
3
270
0
0
0
0
25
Al Assa Mohammed
29
3
233
0
0
1
0
18
Daoud Shaher
26
1
45
0
0
0
0
23
Darwish Mohammed
33
3
177
0
0
1
0
21
Farraj Mohammed
25
2
92
0
0
0
0
70
Jadallah Sari
29
0
0
0
0
0
0
11
Khwailed Adham
24
1
45
0
0
0
0
97
Obeid Qassem
22
3
218
0
0
1
0
13
Shabana Abdullah
21
1
38
0
0
0
0
15
Sonduqa Omar
28
3
194
0
0
1
0
6
Traben Marwan
26
2
8
0
0
0
0
8
Yameen Mohammed
30
3
270
0
0
0
0
10
Zubaida Samer
23
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Masalma Rami
33
3
169
0
0
0
0
31
Bouali Abdelmajid
27
1
30
0
0
0
0
99
Issa Hamza
25
3
72
0
0
0
0