Bóng đá, Kuwait: Al Qadisiya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kuwait
Al Qadisiya
Sân vận động:
Mohammed Al Hamad Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gulf Club Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Al Rashidi Khaled
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al-Dosary Rashed
24
2
178
0
0
0
0
5
Al Shatti Faisal
22
1
3
0
0
0
0
36
El Ebrahim Khalid
32
2
180
0
0
1
0
2
Rossi Igor
35
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ajibola Daniel
29
2
180
0
0
1
0
3
Al Enezi Meshal
?
2
180
0
0
0
0
10
Al Faneeni Mubarak
?
1
7
0
0
0
0
11
Al Rashidi Eid
28
2
155
0
0
0
0
66
Barrahma El Mehdi
31
2
117
0
0
1
0
7
Sola Mohammad
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Mutwa Bader
39
2
27
0
0
0
0
99
Khafi Ismail
29
1
90
0
0
0
0
7
Mohamed Mohamed
31
1
84
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Al Rashidi Khaled
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdullah Dhari Said
40
0
0
0
0
0
0
4
Al-Dosary Rashed
24
2
178
0
0
0
0
45
Al Dhafiri Moaath
27
0
0
0
0
0
0
45
Al Dosary Rashed
24
0
0
0
0
0
0
6
Al Fadhli Khaled Waleed Sabah Sattam
?
0
0
0
0
0
0
5
Al Shatti Faisal
22
1
3
0
0
0
0
36
El Ebrahim Khalid
32
2
180
0
0
1
0
40
Haqan Yussif
22
0
0
0
0
0
0
45
Khairallah Meshal
?
0
0
0
0
0
0
2
Rossi Igor
35
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ajibola Daniel
29
2
180
0
0
1
0
3
Al Enezi Meshal
?
2
180
0
0
0
0
10
Al Faneeni Mubarak
?
1
7
0
0
0
0
11
Al Rashidi Eid
28
2
155
0
0
0
0
66
Barrahma El Mehdi
31
2
117
0
0
1
0
66
Berrahma Mehdi
32
0
0
0
0
0
0
16
Shabib Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
7
Sola Mohammad
31
1
90
0
0
0
0
14
Vittor Sergio
35
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Mutwa Bader
39
2
27
0
0
0
0
24
Al Shamali Abdullah
37
0
0
0
0
0
0
99
Khafi Ismail
29
1
90
0
0
0
0
7
Mohamed Mohamed
31
1
84
0
1
0
0