Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Qadisiya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Qadisiya
Sân vận động:
Prince Saud bin Jalawi Stadium
(Khobar)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casteels Koen
32
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Shanqiti Mohammed
25
1
1
0
0
0
0
17
Alvarez Gaston
24
8
638
1
0
2
0
6
Fernandez Nacho
34
10
900
0
0
3
0
87
Lajami Qassem
28
3
76
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
9
294
0
0
1
0
23
Tarmin Abdullah
27
1
25
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
23
10
874
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ammar Turki
25
8
378
2
2
0
0
39
Al Dosari Abdulrahman
27
2
2
0
0
0
0
96
Al Nattar Hussain
24
1
1
0
0
0
0
15
Al Qahtani Hussain
29
6
245
0
0
1
0
30
Almena Iker
20
5
401
0
1
1
0
5
Fernandez Ezequiel
22
10
875
0
1
2
0
11
Hazazi Ali Abdullah
30
5
70
0
0
2
0
8
Nandez Nahitan
28
9
809
0
1
5
0
88
Puertas Cameron
26
9
655
0
0
0
0
2
Saleh Mohammed
22
10
615
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Othman Ali
20
10
355
2
0
0
0
18
Asiri Haitham
23
4
85
0
0
1
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
35
9
797
4
0
0
0
14
Mohamed Saif
?
5
148
0
0
1
0
33
Quinones Julian
27
8
673
4
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Kassar Ahmed Ali
33
1
90
0
0
0
0
1
Casteels Koen
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarez Gaston
24
2
117
0
0
0
0
6
Fernandez Nacho
34
2
180
0
0
0
0
87
Lajami Qassem
28
2
84
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
2
98
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
23
1
64
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Dosari Abdulrahman
27
2
18
0
0
0
0
15
Al Qahtani Hussain
29
1
64
0
1
0
0
30
Almena Iker
20
2
180
0
0
0
0
5
Fernandez Ezequiel
22
2
108
0
0
0
0
11
Hazazi Ali Abdullah
30
2
113
0
0
1
0
8
Nandez Nahitan
28
2
155
0
0
0
0
88
Puertas Cameron
26
2
151
1
1
0
0
2
Saleh Mohammed
22
2
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asiri Haitham
23
1
62
0
2
0
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
35
1
90
1
0
0
0
14
Mohamed Saif
?
1
29
0
0
0
0
33
Quinones Julian
27
2
180
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Awardi Abdulaziz
22
0
0
0
0
0
0
28
Al Kassar Ahmed Ali
33
1
90
0
0
0
0
1
Casteels Koen
32
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Shanqiti Mohammed
25
1
1
0
0
0
0
17
Alvarez Gaston
24
10
755
1
0
2
0
6
Fernandez Nacho
34
12
1080
0
0
3
0
87
Lajami Qassem
28
5
160
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
11
392
0
0
1
0
23
Tarmin Abdullah
27
1
25
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
23
11
938
0
0
1
0
99
Vergaz Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ammar Turki
25
8
378
2
2
0
0
39
Al Dosari Abdulrahman
27
4
20
0
0
0
0
21
Al Ghamdi Naif
?
0
0
0
0
0
0
96
Al Nattar Hussain
24
1
1
0
0
0
0
15
Al Qahtani Hussain
29
7
309
0
1
1
0
30
Almena Iker
20
7
581
0
1
1
0
5
Fernandez Ezequiel
22
12
983
0
1
2
0
11
Hazazi Ali Abdullah
30
7
183
0
0
3
0
8
Nandez Nahitan
28
11
964
0
1
5
0
88
Puertas Cameron
26
11
806
1
1
0
0
2
Saleh Mohammed
22
12
731
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Othman Ali
20
10
355
2
0
0
0
18
Asiri Haitham
23
5
147
0
2
1
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
35
10
887
5
0
0
0
14
Mohamed Saif
?
6
177
0
0
1
0
33
Quinones Julian
27
10
853
8
3
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
61