Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Orubah trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Orubah
Sân vận động:
Sân vận động Đại học Al-Jouf
(Sakakah)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coucke Gaetan
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anazi Abdulrahman
26
1
53
0
0
0
0
4
Al Hanety Zayad
27
2
180
1
0
0
0
12
Al Quamiri Nawaf
23
6
249
0
1
0
0
18
Al Shammari Abdulmalik
29
9
347
0
0
1
0
33
Al Shuwaish Husein
36
9
642
0
1
2
0
13
Al Zubaidi Ibrahim
35
8
621
0
0
2
0
3
Kandouss Ismael
27
7
630
0
0
1
0
5
Zouma Kurt
30
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Qarni Mohammed
34
5
251
0
0
0
0
80
Al Rashidi Fahad
33
8
538
0
0
1
0
32
Al Roqi Sattam
22
8
229
0
0
0
0
27
Al Terais Fawaz
27
3
57
0
0
0
0
66
Barnawi Mohammed
19
1
4
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
34
9
803
2
1
4
0
73
Muhar Karlo
28
10
830
0
1
3
0
8
Seri Jean Michael
33
5
450
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Maqati Hamed
31
10
654
0
1
2
0
90
Al Saiari Mohammed
31
5
95
0
0
1
0
29
Al Zubaidi Fahad
22
9
592
0
0
2
0
21
Boateng Emmanuel
28
10
810
1
2
0
0
37
Tello Cristian
33
7
499
4
1
0
0
9
Young Brad
21
3
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coucke Gaetan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Quamiri Nawaf
23
1
46
0
0
0
0
18
Al Shammari Abdulmalik
29
1
46
0
0
0
0
33
Al Shuwaish Husein
36
1
90
0
0
0
0
13
Al Zubaidi Ibrahim
35
1
45
0
0
0
0
3
Kandouss Ismael
27
1
90
0
0
1
0
5
Zouma Kurt
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Rashidi Fahad
33
1
3
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
34
1
90
1
0
0
0
73
Muhar Karlo
28
1
90
0
0
0
0
8
Seri Jean Michael
33
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Al Saiari Mohammed
31
1
46
0
0
0
0
29
Al Zubaidi Fahad
22
1
45
0
0
1
0
21
Boateng Emmanuel
28
1
45
0
0
0
0
37
Tello Cristian
33
1
46
0
0
0
0
9
Young Brad
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Ruwaili Rafi
34
0
0
0
0
0
0
22
Al Ruwaili Saud
20
0
0
0
0
0
0
28
Coucke Gaetan
26
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anazi Abdulrahman
26
1
53
0
0
0
0
4
Al Hanety Zayad
27
2
180
1
0
0
0
12
Al Quamiri Nawaf
23
7
295
0
1
0
0
23
Al Ruwaili Mishal
24
0
0
0
0
0
0
18
Al Shammari Abdulmalik
29
10
393
0
0
1
0
33
Al Shuwaish Husein
36
10
732
0
1
2
0
13
Al Zubaidi Ibrahim
35
9
666
0
0
2
0
3
Kandouss Ismael
27
8
720
0
0
2
0
5
Zouma Kurt
30
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Qarni Mohammed
34
5
251
0
0
0
0
80
Al Rashidi Fahad
33
9
541
0
0
1
0
32
Al Roqi Sattam
22
8
229
0
0
0
0
27
Al Terais Fawaz
27
3
57
0
0
0
0
66
Barnawi Mohammed
19
1
4
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
34
10
893
3
1
4
0
73
Muhar Karlo
28
11
920
0
1
3
0
8
Seri Jean Michael
33
6
538
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Maqati Hamed
31
10
654
0
1
2
0
90
Al Saiari Mohammed
31
6
141
0
0
1
0
29
Al Zubaidi Fahad
22
10
637
0
0
3
0
21
Boateng Emmanuel
28
11
855
1
2
0
0
37
Tello Cristian
33
8
545
4
1
0
0
9
Young Brad
21
4
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
53