Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Nassr trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Nassr
Sân vận động:
Sân vận động đại học King Saud
(Riyadh)
Sức chứa:
26 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bento
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
25
8
431
0
1
0
0
4
Al Fatil Mohammed
32
4
78
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
9
703
0
0
1
0
83
Al Najdi Salem
21
7
355
1
0
1
0
78
Lajami Ali
28
7
418
0
1
2
0
27
Laporte Aymeric
30
9
749
2
0
1
0
3
Simakan Mohamed
24
7
594
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hassan Ali
27
4
65
0
0
1
0
17
Al Khaibari Abdullah
28
10
701
0
0
2
0
14
Al Najei Sami
27
1
23
0
0
0
0
8
Al Sulaiheem Abdulmajeed
30
1
22
0
0
0
0
6
Ali Mukhtar
27
3
23
0
0
1
0
11
Brozovic Marcelo
32
8
660
1
0
3
0
25
Otavio
29
10
805
0
1
2
0
94
Talisca Anderson
30
9
736
6
0
1
0
80
Wesley
19
2
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelo
19
4
214
1
0
0
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
9
316
0
1
0
0
60
Haqawi Saad
19
1
1
0
0
1
0
10
Mane Sadio
32
10
885
3
5
1
0
16
Maran Mohammed
23
3
44
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
9
803
6
2
1
0
23
Yahya Ayman
23
5
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bento
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Ghannam Sultan
30
2
180
0
1
1
0
78
Lajami Ali
28
2
180
0
0
1
0
27
Laporte Aymeric
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Khaibari Abdullah
28
2
163
0
0
0
0
14
Al Najei Sami
27
1
16
0
0
0
0
6
Ali Mukhtar
27
2
19
0
0
0
0
11
Brozovic Marcelo
32
1
90
0
0
0
1
25
Otavio
29
2
180
0
0
1
0
94
Talisca Anderson
30
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ghareeb Abdulrahman
27
2
75
0
1
0
0
10
Mane Sadio
32
2
178
0
0
0
0
16
Maran Mohammed
23
1
3
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
2
171
2
1
0
0
23
Yahya Ayman
23
2
102
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bento
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
25
2
155
1
0
0
0
4
Al Fatil Mohammed
32
1
80
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
2
87
0
1
0
0
83
Al Najdi Salem
21
2
115
0
0
0
0
27
Laporte Aymeric
30
2
180
0
0
0
0
3
Simakan Mohamed
24
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hassan Ali
27
1
90
0
0
0
0
17
Al Khaibari Abdullah
28
1
54
0
0
0
0
6
Ali Mukhtar
27
1
37
0
0
0
0
11
Brozovic Marcelo
32
1
65
0
0
0
0
25
Otavio
29
2
116
0
0
0
0
94
Talisca Anderson
30
2
155
0
0
0
0
80
Wesley
19
2
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelo
19
2
136
0
0
0
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
2
106
0
0
0
0
10
Mane Sadio
32
2
111
1
0
1
0
16
Maran Mohammed
23
2
17
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bento
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
25
4
247
0
0
1
0
4
Al Fatil Mohammed
32
2
99
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
4
315
1
1
0
0
83
Al Najdi Salem
21
4
162
0
0
2
0
78
Lajami Ali
28
2
126
0
0
0
0
27
Laporte Aymeric
30
2
180
1
0
0
0
3
Simakan Mohamed
24
4
316
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hassan Ali
27
2
47
0
0
0
0
17
Al Khaibari Abdullah
28
4
205
0
0
0
0
6
Ali Mukhtar
27
2
96
0
0
0
0
11
Brozovic Marcelo
32
3
203
0
0
1
0
25
Otavio
29
4
355
0
1
1
0
94
Talisca Anderson
30
4
296
2
0
0
0
80
Wesley
19
4
63
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelo
19
4
270
0
1
0
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
3
79
0
1
0
0
10
Mane Sadio
32
4
301
1
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
3
259
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Aqidi Nawaf
24
0
0
0
0
0
0
61
Al Buainain Mubarak
?
0
0
0
0
0
0
36
Al Najjar Raghed
28
0
0
0
0
0
0
24
Bento
25
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
25
14
833
1
1
1
0
4
Al Fatil Mohammed
32
7
257
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
17
1285
1
3
2
0
83
Al Najdi Salem
21
13
632
1
0
3
0
49
Aman Awad
19
0
0
0
0
0
0
78
Lajami Ali
28
11
724
0
1
3
0
27
Laporte Aymeric
30
15
1289
3
0
1
0
50
Qasheesh Majed
22
0
0
0
0
0
0
3
Simakan Mohamed
24
13
1011
0
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hassan Ali
27
7
202
0
0
1
0
17
Al Khaibari Abdullah
28
17
1123
0
0
2
0
14
Al Najei Sami
27
2
39
0
0
0
0
8
Al Sulaiheem Abdulmajeed
30
1
22
0
0
0
0
6
Ali Mukhtar
27
8
175
0
0
1
0
11
Brozovic Marcelo
32
13
1018
1
0
4
1
25
Otavio
29
18
1456
0
2
4
0
94
Talisca Anderson
30
17
1277
8
0
1
0
80
Wesley
19
8
290
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelo
19
10
620
1
1
0
0
29
Ghareeb Abdulrahman
27
16
576
0
3
0
0
60
Haqawi Saad
19
1
1
0
0
1
0
10
Mane Sadio
32
18
1475
5
5
2
0
16
Maran Mohammed
23
6
64
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
39
15
1323
10
3
1
0
23
Yahya Ayman
23
7
226
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
59