Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Najma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Najma
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Max Walef
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Adnan Ali
30
2
180
0
0
1
0
70
Al-Muwallad Ahmed
33
2
90
0
0
1
0
2
Al Boardi Osama
25
1
31
0
0
0
1
3
Doshy Munif
27
2
180
0
0
0
0
70
Saeed Ahmed
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Asmari Riyadh
21
2
121
0
0
1
0
10
Al Mutairi Faisal
28
2
180
0
0
1
0
47
Al Obaid Abdulrahman bin Obaid bin Abdulrahman
20
1
4
0
0
0
0
8
Al Qahtani Ziyad
29
2
180
0
0
1
0
14
Al Sagheer Abdullah Faisal Abdullah
20
1
27
0
0
0
0
6
Al Shammari Khaled
24
1
19
0
0
1
0
26
Aouacheria Bilel
30
2
135
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Ibrahim Riyadh
30
1
46
0
0
1
0
90
Damen Al Ruwaili Omar
25
1
72
0
0
0
0
23
Leo Tilica
29
2
180
1
0
0
0
11
Rayan Rayan
23
2
103
0
0
0
0
77
Saeed Abdullah bin Khattab bin Bilal
30
2
34
0
0
0
0
9
Sow Sylla
28
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Mario
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Muqaitib Khaled
32
0
0
0
0
0
0
93
Max Walef
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Adnan Ali
30
2
180
0
0
1
0
55
Al-Buolayan Saleh
19
0
0
0
0
0
0
70
Al-Muwallad Ahmed
33
2
90
0
0
1
0
2
Al Boardi Osama
25
1
31
0
0
0
1
3
Doshy Munif
27
2
180
0
0
0
0
70
Saeed Ahmed
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Asmari Riyadh
21
2
121
0
0
1
0
18
Al Harabi Abdulaziz
27
0
0
0
0
0
0
10
Al Mutairi Faisal
28
2
180
0
0
1
0
47
Al Obaid Abdulrahman bin Obaid bin Abdulrahman
20
1
4
0
0
0
0
8
Al Qahtani Ziyad
29
2
180
0
0
1
0
14
Al Sagheer Abdullah Faisal Abdullah
20
1
27
0
0
0
0
6
Al Shammari Khaled
24
1
19
0
0
1
0
29
Al Taleb Fahed
?
0
0
0
0
0
0
26
Aouacheria Bilel
30
2
135
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agi
31
0
0
0
0
0
0
50
Al Ibrahim Riyadh
30
1
46
0
0
1
0
20
Al Rashwodi Nawaf
24
0
0
0
0
0
0
90
Damen Al Ruwaili Omar
25
1
72
0
0
0
0
23
Leo Tilica
29
2
180
1
0
0
0
11
Rayan Rayan
23
2
103
0
0
0
0
77
Saeed Abdullah bin Khattab bin Bilal
30
2
34
0
0
0
0
9
Sow Sylla
28
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Mario
47