Bóng đá, Ai Cập: Al Masry trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Al Masry
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Eid Ahmed
23
2
168
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
26
2
180
0
0
0
0
2
El Mohamady Baher
27
2
180
0
0
0
0
13
El Saadawy Amr
27
2
180
0
0
0
0
29
Hashem Mohamed
29
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
El Ghandour Khaled
30
2
92
0
0
1
0
14
Hamada Mahmoud
30
2
180
1
0
0
0
6
Makhlouf Mohamed
26
2
155
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badji Pape
25
2
53
0
0
0
0
10
Bambo Karim
31
2
62
0
0
0
0
28
Ben Youssef Fakhreddine
33
2
120
0
0
0
0
30
Deghmoum Abderrahim
25
2
90
0
0
0
0
15
El Armouty Ahmed
27
2
95
0
0
0
0
11
El Shami Mohamed
28
1
26
0
0
0
0
22
Mido Gaber
32
2
87
0
0
0
0
9
Salah Mohsen
26
2
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Eid Ahmed
23
1
3
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
26
5
448
1
0
1
0
2
El Mohamady Baher
27
5
450
0
0
2
0
13
El Saadawy Amr
27
5
390
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmed Samir
29
4
328
0
0
2
0
8
Ali Hassan
26
4
273
0
0
1
0
35
Bah Amadou
21
2
127
0
0
0
0
17
El Gohary Youssef
27
3
151
0
0
0
0
18
Faisal Hussein
25
1
33
0
0
0
0
14
Hamada Mahmoud
30
2
128
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
El Shami Mohamed
28
5
427
1
0
1
0
22
Mido Gaber
32
5
450
3
0
2
0
9
Salah Mohsen
26
2
77
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
26
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dabash Mohamed
32
3
263
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
26
3
300
0
0
0
0
2
El Mohamady Baher
27
3
228
0
0
0
0
13
El Saadawy Amr
27
2
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmed Samir
29
3
220
0
0
0
0
8
Ali Hassan
26
3
300
0
0
1
0
35
Bah Amadou
21
3
211
0
0
2
0
17
El Gohary Youssef
27
1
9
0
0
0
0
18
Faisal Hussein
25
3
116
0
0
0
0
14
Hamada Mahmoud
30
3
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ben Youssef Fakhreddine
33
1
38
0
0
2
1
30
Deghmoum Abderrahim
25
2
120
0
0
1
0
11
El Shami Mohamed
28
3
294
1
0
1
0
22
Mido Gaber
32
4
300
3
0
0
0
9
Salah Mohsen
26
3
187
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dabash Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
26
1
90
0
0
0
0
2
El Mohamady Baher
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ali Hassan
26
1
90
0
0
0
0
18
Faisal Hussein
25
1
90
0
0
0
0
14
Hamada Mahmoud
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ben Youssef Fakhreddine
33
1
0
1
0
0
0
30
Deghmoum Abderrahim
25
1
90
0
0
0
0
11
El Shami Mohamed
28
1
90
0
0
0
0
22
Mido Gaber
32
1
90
0
0
0
0
9
Salah Mohsen
26
2
90
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gad Mahmoud
26
11
1020
0
0
0
0
Hamdi Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
18
Hamdy Mahmoud
31
0
0
0
0
0
0
1
Shehata Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
16
Tharwat Essam
35
0
0
0
0
0
0
40
Wahba Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dabash Mohamed
32
4
353
0
0
0
0
20
Eid Ahmed
23
3
171
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
26
11
1018
1
0
1
0
2
El Mohamady Baher
27
11
948
0
0
2
0
13
El Saadawy Amr
27
9
615
1
0
2
0
29
Hashem Mohamed
29
1
13
0
0
0
0
4
Sobhi Khaled
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmed Samir
29
7
548
0
0
2
0
8
Ali Hassan
26
8
663
0
0
2
0
35
Bah Amadou
21
5
338
0
0
2
0
12
El Ghandour Khaled
30
2
92
0
0
1
0
17
El Gohary Youssef
27
4
160
0
0
0
0
18
Faisal Hussein
25
5
239
0
0
0
0
14
Hamada Mahmoud
30
8
698
1
0
2
0
6
Makhlouf Mohamed
26
2
155
0
1
0
0
Samadou Attidjikou
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badji Pape
25
2
53
0
0
0
0
10
Bambo Karim
31
2
62
0
0
0
0
28
Ben Youssef Fakhreddine
33
4
158
1
0
2
1
30
Deghmoum Abderrahim
25
5
300
0
0
1
0
15
El Armouty Ahmed
27
2
95
0
0
0
0
11
El Shami Mohamed
28
10
837
2
0
2
0
36
Fouad Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
22
Mido Gaber
32
12
927
6
0
2
0
9
Salah Mohsen
26
9
483
9
0
1
0
37
Sharaf Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Ali
50