Bóng đá, Kuwait: Al Kuwait trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kuwait
Al Kuwait
Sân vận động:
Al Kuwait Sports Club Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
12 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Houshan Soud
24
2
180
0
0
0
0
40
Kameel Abdulrahman
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aboulfath Amine
27
5
450
0
0
1
0
6
Al-Khebizi Yousif
?
2
11
0
0
0
0
3
Al Enezi Meshari
26
4
248
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
33
1
15
0
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
3
270
0
0
0
0
21
Dara Ali Pour
?
4
210
0
0
0
0
23
Freih Mohammad
35
2
166
0
0
0
0
13
Hamoud Fahad
34
1
90
0
0
0
0
35
Zola Arsene
28
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Harbi Faisal
33
4
114
0
0
2
0
8
Dhafeeri Al Ahmed
32
5
227
0
0
0
0
4
Hany Reda
28
5
369
0
0
1
0
37
Jabrane Yahya
33
4
360
0
0
1
0
7
Kamil Ibrahim
36
1
16
0
0
1
0
26
Marhoon Mohamed
26
5
382
3
2
0
0
21
Pourdara Ali
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelfattah Ahmed
28
5
404
1
2
0
0
11
Daham Mohammad
24
4
228
0
0
1
0
27
Khenissi Taha Yassine
32
5
269
0
0
0
0
20
Naser Youssef
34
4
182
1
0
0
0
29
Zanki Ahmad
28
2
60
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bunjak Boris
70
Jovovic Nebojsa
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Houshan Soud
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Enezi Meshari
26
5
352
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
33
5
374
1
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
6
363
0
0
0
0
21
Dara Ali Pour
?
5
450
0
0
1
0
23
Freih Mohammad
35
3
101
0
0
0
0
13
Hamoud Fahad
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Fadhel Talal
34
5
188
0
0
0
0
9
Al Harbi Faisal
33
4
227
0
0
0
0
8
Dhafeeri Al Ahmed
32
4
99
0
0
0
0
4
Hany Reda
28
4
306
0
0
2
0
26
Marhoon Mohamed
26
5
255
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelfattah Ahmed
28
1
76
0
0
0
0
11
Daham Mohammad
24
5
306
0
1
1
0
27
Khenissi Taha Yassine
32
5
450
3
1
0
0
29
Zanki Ahmad
28
3
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bunjak Boris
70
Jovovic Nebojsa
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Houshan Soud
24
6
540
0
0
0
0
34
Al Otaibi Liridon
22
0
0
0
0
0
0
40
Kameel Abdulrahman
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aboulfath Amine
27
5
450
0
0
1
0
6
Al-Khebizi Yousif
?
2
11
0
0
0
0
3
Al Enezi Meshari
26
9
600
0
0
0
0
45
Al Faraj Sultan
23
0
0
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
33
6
389
1
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
9
633
0
0
0
0
21
Dara Ali Pour
?
9
660
0
0
1
0
23
Freih Mohammad
35
5
267
0
0
0
0
13
Hamoud Fahad
34
5
450
0
0
0
0
35
Zola Arsene
28
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Fadhel Talal
34
5
188
0
0
0
0
37
Al Harbi Fahd
?
0
0
0
0
0
0
9
Al Harbi Faisal
33
8
341
0
0
2
0
8
Dhafeeri Al Ahmed
32
9
326
0
0
0
0
4
Hany Reda
28
9
675
0
0
3
0
21
Hussain Ali
?
0
0
0
0
0
0
37
Jabrane Yahya
33
4
360
0
0
1
0
7
Kamil Ibrahim
36
1
16
0
0
1
0
26
Marhoon Mohamed
26
10
637
3
2
0
0
21
Pourdara Ali
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelfattah Ahmed
28
6
480
1
2
0
0
11
Daham Mohammad
24
9
534
0
1
2
0
27
Khenissi Taha Yassine
32
10
719
3
1
0
0
20
Naser Youssef
34
4
182
1
0
0
0
Nasser Yousef
34
0
0
0
0
0
0
29
Zanki Ahmad
28
5
285
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bunjak Boris
70
Jovovic Nebojsa
50