Bóng đá, Qatar: Al Khor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Khor
Sân vận động:
Al Khor Stadium
(Al Khor)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kone Ahmed
20
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hazaa Abdalaziz
25
7
360
1
0
0
0
77
Juma Abdulrahman
23
4
284
0
0
0
0
12
Kala Ibrahim
27
5
221
0
0
2
0
14
Mawla Ahmed Reyed
21
4
230
0
0
0
0
15
Mubarak Nayef
44
4
291
0
0
1
0
4
Radwan Khalid
34
6
406
0
0
2
1
77
Rashid Abdelrahman
23
1
79
0
0
0
0
5
Rhaili Adil
33
9
810
0
0
4
0
35
Semedo Ruben
30
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Ali Abdullah Ismail Masoud Hareb
23
4
273
0
0
1
0
20
Al Mohanadi Ahmed
27
8
321
0
1
0
0
7
Al Mohanadi Saif
27
3
32
0
0
0
0
30
Hassan Malik
25
3
96
0
0
0
0
2
Karib Khaled
24
1
71
0
0
0
0
88
Mutasem Moameen
22
8
297
0
0
2
0
19
Nouri Abdallah
20
1
35
0
0
1
0
6
Saei Abdullah
25
9
666
1
0
2
0
27
Yahia Jasser
31
9
494
0
0
1
0
21
Zaghbani Atef
28
4
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atiq Salmeen
27
4
64
0
0
1
0
11
Boli Yohan
31
9
780
1
1
1
0
94
Hanni Sofiane
33
9
810
3
2
0
0
9
Hussein Aymen
28
6
476
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mubarak Abdullah
62
Nafti Mehdi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mahmoud Ali
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hazaa Abdalaziz
25
3
186
0
0
0
0
12
Kala Ibrahim
27
3
124
1
0
0
0
14
Mawla Ahmed Reyed
21
1
78
0
0
0
0
15
Mubarak Nayef
44
4
132
0
0
1
0
4
Radwan Khalid
34
5
340
0
0
0
0
77
Rashid Abdelrahman
23
2
85
1
0
0
0
5
Rhaili Adil
33
3
178
1
0
0
0
35
Semedo Ruben
30
4
201
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Fares
21
2
141
1
0
0
0
33
Al Ali Abdullah Ismail Masoud Hareb
23
4
138
0
0
0
0
20
Al Mohanadi Ahmed
27
5
432
3
1
0
0
7
Al Mohanadi Saif
27
2
76
0
1
0
0
3
El Fadil Anas
27
1
59
0
0
0
0
30
Hassan Malik
25
3
77
0
0
0
0
2
Karib Khaled
24
4
276
0
0
0
0
88
Mutasem Moameen
22
5
344
0
0
1
0
6
Saei Abdullah
25
5
330
0
2
2
0
27
Yahia Jasser
31
2
149
0
0
1
0
21
Zaghbani Atef
28
3
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atiq Salmeen
27
5
336
0
0
0
0
11
Boli Yohan
31
5
344
0
0
1
0
94
Hanni Sofiane
33
4
252
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mubarak Abdullah
62
Nafti Mehdi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Shaibah Abdulrahman
20
0
0
0
0
0
0
31
Kone Ahmed
20
9
810
0
0
1
0
1
Mahmoud Ali
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hazaa Abdalaziz
25
10
546
1
0
0
0
77
Juma Abdulrahman
23
4
284
0
0
0
0
12
Kala Ibrahim
27
8
345
1
0
2
0
2
Massad Khaled
24
0
0
0
0
0
0
14
Mawla Ahmed Reyed
21
5
308
0
0
0
0
15
Mubarak Nayef
44
8
423
0
0
2
0
4
Radwan Khalid
34
11
746
0
0
2
1
77
Rashid Abdelrahman
23
3
164
1
0
0
0
5
Rhaili Adil
33
12
988
1
0
4
0
35
Semedo Ruben
30
13
1011
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahmed Fares
21
2
141
1
0
0
0
33
Al Ali Abdullah Ismail Masoud Hareb
23
8
411
0
0
1
0
20
Al Mohanadi Ahmed
27
13
753
3
2
0
0
7
Al Mohanadi Saif
27
5
108
0
1
0
0
3
El Fadil Anas
27
1
59
0
0
0
0
30
Hassan Malik
25
6
173
0
0
0
0
2
Karib Khaled
24
5
347
0
0
0
0
88
Mutasem Moameen
22
13
641
0
0
3
0
19
Nouri Abdallah
20
1
35
0
0
1
0
6
Saei Abdullah
25
14
996
1
2
4
0
27
Yahia Jasser
31
11
643
0
0
2
0
21
Zaghbani Atef
28
7
430
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Muhannadi Eisa
23
0
0
0
0
0
0
13
Atiq Salmeen
27
9
400
0
0
1
0
11
Boli Yohan
31
14
1124
1
1
2
0
94
Hanni Sofiane
33
13
1062
3
2
1
0
9
Hussein Aymen
28
6
476
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mubarak Abdullah
62
Nafti Mehdi
45