Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Khaleej trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Khaleej
Sân vận động:
Prince Mohamed bin Fahd Stadium
(Dammam)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
1
90
0
0
0
0
23
Sehic Ibrahim
36
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Fahad Abdullah
30
7
557
0
0
3
0
39
Al Hamsal Saeed
28
9
764
0
0
3
0
25
Al Haydar Arif
27
3
17
0
0
0
0
3
Al Khabrani Mohammed
31
8
656
0
0
1
0
14
Al Shaafi Ali
22
3
82
0
0
0
0
33
Nasser Bandar
34
2
8
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
29
10
900
0
2
0
0
32
Tisserand Marcel
31
7
587
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-Hawsawi Murad
23
8
90
0
0
1
0
19
Al Abdullah Mohammed
22
2
3
0
1
0
0
8
Al Samiri Khaled
27
9
484
0
1
1
1
17
Fortounis Konstantinos
32
8
618
1
2
1
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
9
749
1
0
4
0
47
Saleh Saleh
22
9
272
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Dubais Hisham
23
8
127
1
0
1
0
11
Al Salem Abdullah
31
9
529
5
0
1
0
15
Hamzi Mansour
32
10
778
0
0
0
0
10
Martins Fabio
31
10
747
1
1
1
0
7
Narey Khaled
30
10
899
2
1
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
1
57
0
0
1
0
23
Sehic Ibrahim
36
1
58
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Fahad Abdullah
30
1
120
0
0
0
0
39
Al Hamsal Saeed
28
1
26
0
0
0
0
25
Al Haydar Arif
27
1
64
0
0
0
0
33
Nasser Bandar
34
1
65
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
29
1
56
0
0
0
0
32
Tisserand Marcel
31
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-Hawsawi Murad
23
1
46
0
0
0
0
8
Al Samiri Khaled
27
1
65
0
0
0
0
17
Fortounis Konstantinos
32
1
75
1
0
0
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
1
56
0
0
0
0
47
Saleh Saleh
22
1
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Salem Abdullah
31
1
120
1
0
0
0
15
Hamzi Mansour
32
1
120
0
1
0
0
10
Martins Fabio
31
1
46
0
0
0
0
7
Narey Khaled
30
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
2
147
0
0
1
0
22
Ozaybi Raed
23
0
0
0
0
0
0
23
Sehic Ibrahim
36
10
868
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Fahad Abdullah
30
8
677
0
0
3
0
39
Al Hamsal Saeed
28
10
790
0
0
3
0
25
Al Haydar Arif
27
4
81
0
0
0
0
3
Al Khabrani Mohammed
31
8
656
0
0
1
0
14
Al Shaafi Ali
22
3
82
0
0
0
0
33
Nasser Bandar
34
3
73
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
29
11
956
0
2
0
0
32
Tisserand Marcel
31
8
707
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-Hawsawi Murad
23
9
136
0
0
1
0
99
Al Abdan Hamad Abdan
24
0
0
0
0
0
0
19
Al Abdullah Mohammed
22
2
3
0
1
0
0
8
Al Samiri Khaled
27
10
549
0
1
1
1
17
Fortounis Konstantinos
32
9
693
2
2
1
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
10
805
1
0
4
0
47
Saleh Saleh
22
10
367
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absa Theyab Aqeel H
18
0
0
0
0
0
0
77
Al Dubais Hisham
23
8
127
1
0
1
0
11
Al Salem Abdullah
31
10
649
6
0
1
0
15
Hamzi Mansour
32
11
898
0
1
0
0
10
Martins Fabio
31
11
793
1
1
1
0
7
Narey Khaled
30
11
974
2
1
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55