Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Al Jazira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Jazira
Sân vận động:
Mohammed Bin Zayed Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
42 056
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Khaseif Ali
37
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abdulrahman Hamdan
22
2
2
0
0
0
0
6
Al Attas Mohamed Omar
27
4
263
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
26
7
611
0
0
1
0
2
Idrees Abdulla
25
4
107
0
0
1
0
15
Rabii Mohammed
23
6
483
2
0
1
0
28
Tagir Ravil
21
5
406
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Zaabi Zayed
23
6
329
0
0
1
0
8
Coulibaly Mamadou
21
7
613
1
1
1
0
17
Elneny Mohamed
32
7
630
1
1
0
0
20
Fekir Nabil
31
2
112
1
1
0
0
25
Geusens Jay-Dee
22
3
56
0
0
0
0
92
Kebano Neeskens
32
5
354
2
1
0
1
10
Mubarak Khalfan
29
1
30
0
0
0
0
19
Traore Oumar
22
5
328
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
7
630
0
1
2
0
70
Al Attas Ahmed
29
2
49
0
0
0
0
81
Al Memari Ali
20
1
8
0
0
0
0
80
Bruno
23
7
298
4
1
1
0
16
Fawzi Ahmed
22
2
30
0
0
0
0
11
Mierez Ramon
27
7
630
3
1
0
0
99
Vinicius Mello
22
3
252
2
1
0
1
71
Zapata Carlos
20
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ammouta Hussein
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulrahman Abdullrahman
26
1
45
0
0
0
0
66
Lekovic Stojan
23
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abdulrahman Hamdan
22
1
90
0
0
1
0
6
Al Attas Mohamed Omar
27
1
46
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
26
1
45
0
0
0
0
2
Idrees Abdulla
25
1
90
0
0
0
0
15
Rabii Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
28
Tagir Ravil
21
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Zaabi Zayed
23
1
82
0
0
0
0
88
Alwafi Mohmed
21
1
10
0
0
1
0
8
Coulibaly Mamadou
21
2
180
1
0
0
0
17
Elneny Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
20
Fekir Nabil
31
1
73
0
0
0
0
92
Kebano Neeskens
32
2
167
1
0
1
0
18
Mahmoud Ahmed
23
2
104
0
0
1
0
22
Vukic Nikola
20
1
10
0
0
1
0
23
Zamah Mubarak
20
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
2
180
0
0
0
0
80
Bruno
23
2
140
0
0
0
0
16
Fawzi Ahmed
22
1
18
0
0
0
0
11
Mierez Ramon
27
2
180
2
0
0
0
71
Zapata Carlos
20
1
32
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ammouta Hussein
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Khaseif Ali
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Attas Mohamed Omar
27
1
27
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
26
1
64
0
0
0
0
15
Rabii Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
28
Tagir Ravil
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coulibaly Mamadou
21
1
90
0
0
0
0
17
Elneny Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
92
Kebano Neeskens
32
1
90
0
0
0
0
19
Traore Oumar
22
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
1
90
0
0
1
0
80
Bruno
23
1
64
0
0
1
0
16
Fawzi Ahmed
22
1
1
0
0
0
0
11
Mierez Ramon
27
1
90
0
0
0
0
99
Vinicius Mello
22
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ammouta Hussein
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulrahman Abdullrahman
26
1
45
0
0
0
0
54
Al Hammadi Abulla
22
0
0
0
0
0
0
55
Khaseif Ali
37
8
720
0
0
1
0
66
Lekovic Stojan
23
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abdulrahman Hamdan
22
3
92
0
0
1
0
6
Al Attas Mohamed Omar
27
6
336
0
0
0
0
5
Al Hammadi Khalifa
26
9
720
0
0
1
0
2
Idrees Abdulla
25
5
197
0
0
1
0
64
Moutawafiq Anwar
18
0
0
0
0
0
0
15
Rabii Mohammed
23
8
663
2
0
1
0
4
Rekik Karim
29
0
0
0
0
0
0
28
Tagir Ravil
21
7
577
0
0
0
0
33
Van Bohemen Chachine
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Zaabi Zayed
23
7
411
0
0
1
0
88
Alwafi Mohmed
21
1
10
0
0
1
0
28
Amdouni Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
8
Coulibaly Mamadou
21
10
883
2
1
1
0
17
Elneny Mohamed
32
9
810
1
1
0
0
20
Fekir Nabil
31
3
185
1
1
0
0
20
Fernando
32
0
0
0
0
0
0
25
Geusens Jay-Dee
22
3
56
0
0
0
0
92
Kebano Neeskens
32
8
611
3
1
1
1
83
Khamis Zayed
20
0
0
0
0
0
0
18
Mahmoud Ahmed
23
2
104
0
0
1
0
10
Mubarak Khalfan
29
1
30
0
0
0
0
19
Traore Oumar
22
6
418
2
1
1
0
22
Vukic Nikola
20
1
10
0
0
1
0
23
Zamah Mubarak
20
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akonnor Richard
20
10
900
0
1
3
0
9
Al Ameri Zayed
27
0
0
0
0
0
0
70
Al Attas Ahmed
29
2
49
0
0
0
0
81
Al Memari Ali
20
1
8
0
0
0
0
80
Bruno
23
10
502
4
1
2
0
16
Fawzi Ahmed
22
4
49
0
0
0
0
11
Mierez Ramon
27
10
900
5
1
0
0
26
Subait Hazza
21
0
0
0
0
0
0
99
Vinicius Mello
22
4
279
2
1
0
1
71
Zapata Carlos
20
2
58
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ammouta Hussein
55