Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Jandal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Jandal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Rodrigues Novo Emanuel
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Khaibari Majed
33
2
180
0
0
1
0
13
Al Shartan Hammad
?
1
31
0
0
0
0
2
Ali Namis Turki
27
1
19
0
0
0
0
3
Comara Cheick
31
2
180
0
0
1
0
4
Darsi Faisal
27
2
180
0
0
0
0
97
Moaafa Muaid
27
2
162
0
1
1
0
32
Salah Belu Mohammed
?
2
84
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Nakhli Abdulwahid
27
2
150
0
0
0
0
25
Leandrinho
31
2
121
0
0
0
0
26
Shaheen Hassan Abu
30
2
75
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Harthi Mohammed
30
1
60
0
0
0
0
20
Al Rashed Omar
?
2
95
0
0
1
0
18
Al Rashid Farraj
20
2
108
0
0
0
0
7
Al Shammari Sajar
29
1
1
0
0
0
0
9
Amri Yassine
29
1
85
1
0
0
0
11
Egbuchulam Chisom
32
2
118
0
0
0
0
77
Saeed Abdullah
21
2
159
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Afar Ziyad
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dawaa Belal
20
0
0
0
0
0
0
27
Al Ruwaili Batel
26
0
0
0
0
0
0
23
Rodrigues Novo Emanuel
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Khaibari Majed
33
2
180
0
0
1
0
13
Al Shartan Hammad
?
1
31
0
0
0
0
2
Ali Namis Turki
27
1
19
0
0
0
0
3
Comara Cheick
31
2
180
0
0
1
0
4
Darsi Faisal
27
2
180
0
0
0
0
97
Moaafa Muaid
27
2
162
0
1
1
0
32
Salah Belu Mohammed
?
2
84
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Doknan Abdullah
?
0
0
0
0
0
0
55
Al Nakhli Abdulwahid
27
2
150
0
0
0
0
17
Al Shahrani Mohammed
28
0
0
0
0
0
0
25
Leandrinho
31
2
121
0
0
0
0
26
Shaheen Hassan Abu
30
2
75
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Omar
21
0
0
0
0
0
0
24
Al Harthi Mohammed
30
1
60
0
0
0
0
8
Al Khalif Meshari
?
0
0
0
0
0
0
20
Al Rashed Omar
?
2
95
0
0
1
0
18
Al Rashid Farraj
20
2
108
0
0
0
0
7
Al Shammari Sajar
29
1
1
0
0
0
0
9
Amri Yassine
29
1
85
1
0
0
0
11
Egbuchulam Chisom
32
2
118
0
0
0
0
77
Saeed Abdullah
21
2
159
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Afar Ziyad
?