Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Jabalain trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Jabalain
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marcelo Carne
34
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
30
2
179
0
0
1
0
20
Al Harbi Abdullah
35
2
180
0
0
0
0
2
Al Mutairi Nawaf
22
1
2
0
0
0
0
32
Bakheet Masood
32
2
180
0
0
1
0
4
Lacroix Leo
32
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Abdulrahman Mohammed
22
2
116
0
0
0
0
24
Al Mohammadi Muayad
23
1
1
0
0
0
0
5
Al Nakhli Ibrahim
31
2
98
0
0
0
0
88
Al Salouli Saad
26
2
89
1
0
0
0
15
Ashraf Ahmed
30
1
14
0
0
0
0
8
Jobson
29
2
180
0
1
0
0
10
Kaka
31
2
172
1
0
0
0
6
Madani Iyad
23
1
1
0
0
0
0
23
Majrashi Abdulaziz
28
2
155
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Absi Khalil
23
2
116
1
0
0
0
49
Al Jubaya Ali
21
1
2
0
0
0
0
9
Al Juhani Fahad
33
1
65
0
0
0
0
7
Narvaez Juan
29
1
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendonca Jorge
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Ghubaini Abdulrahman
21
0
0
0
0
0
0
30
Al Waked Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
31
Marcelo Carne
34
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
30
2
179
0
0
1
0
20
Al Harbi Abdullah
35
2
180
0
0
0
0
2
Al Mutairi Nawaf
22
1
2
0
0
0
0
32
Bakheet Masood
32
2
180
0
0
1
0
4
Lacroix Leo
32
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Abdulrahman Mohammed
22
2
116
0
0
0
0
44
Al Bakr Faisal
19
0
0
0
0
0
0
24
Al Mohammadi Muayad
23
1
1
0
0
0
0
5
Al Nakhli Ibrahim
31
2
98
0
0
0
0
88
Al Salouli Saad
26
2
89
1
0
0
0
22
Al Shammari Abdulsalam
18
0
0
0
0
0
0
15
Ashraf Ahmed
30
1
14
0
0
0
0
8
Jobson
29
2
180
0
1
0
0
10
Kaka
31
2
172
1
0
0
0
6
Madani Iyad
23
1
1
0
0
0
0
23
Majrashi Abdulaziz
28
2
155
0
1
0
0
19
Sahlouli Muhammed
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Absi Khalil
23
2
116
1
0
0
0
49
Al Jubaya Ali
21
1
2
0
0
0
0
9
Al Juhani Fahad
33
1
65
0
0
0
0
7
Narvaez Juan
29
1
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendonca Jorge
51