Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Ittihad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ittihad
Sân vận động:
King Abdullah Sports City
(Jeddah)
Sức chứa:
62 345
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rajkovic Predrag
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Amri Abdulelah
27
8
613
0
0
2
0
6
Al Mousa Saad
21
9
732
0
0
0
0
27
Al Saqour Fawaz
28
6
364
1
0
1
0
13
Al Shanqiti Muhannad
25
9
661
0
3
0
0
42
Fagihy Muath
22
3
75
0
1
0
0
15
Kadesh Hassan
32
9
566
0
0
2
0
5
Luiz Felipe
27
1
20
0
0
0
0
12
Mitaj Mario
Thẻ vàng
21
6
478
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ghamdi Hamed
25
5
88
1
0
1
0
10
Aouar Houssem
26
9
782
5
2
3
0
8
Fabinho
31
10
900
1
0
2
0
77
Hawsawi Abdulelah
23
1
74
0
0
0
0
7
Kante Ngolo
33
9
779
1
0
2
0
2
Pereira Danilo
33
3
188
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Bishi Abdulaziz
30
4
8
0
0
0
0
11
Al Ghamdi Ahmed
23
1
61
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
29
7
132
0
1
0
0
21
Al Shehri Saleh
31
8
245
3
0
1
0
9
Benzema Karim
36
8
720
8
1
0
0
34
Bergwijn Steven
27
8
648
2
3
0
0
19
Diaby Moussa
25
10
900
1
10
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanc Laurent
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rajkovic Predrag
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Mousa Saad
21
2
110
0
0
0
0
27
Al Saqour Fawaz
28
1
90
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Muhannad
25
1
90
0
0
0
0
42
Fagihy Muath
22
2
180
0
0
0
0
12
Mitaj Mario
Thẻ vàng
21
2
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ghamdi Hamed
25
2
177
0
0
0
0
14
Al Nashri Awad
22
1
20
0
0
0
0
10
Aouar Houssem
26
1
20
0
0
0
0
8
Fabinho
31
2
161
0
0
0
0
77
Hawsawi Abdulelah
23
2
167
0
1
0
0
7
Kante Ngolo
33
1
71
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Bishi Abdulaziz
30
2
147
1
0
0
0
11
Al Ghamdi Ahmed
23
2
18
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
29
2
146
1
1
0
0
21
Al Shehri Saleh
31
2
161
2
0
0
0
9
Benzema Karim
36
1
20
0
0
0
0
34
Bergwijn Steven
27
2
37
0
0
0
0
19
Diaby Moussa
25
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanc Laurent
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mahasneh Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
88
Al Mermesh Osama
21
0
0
0
0
0
0
1
Rajkovic Predrag
29
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Amri Abdulelah
27
8
613
0
0
2
0
87
Al Jaber Yaseen
?
0
0
0
0
0
0
6
Al Mousa Saad
21
11
842
0
0
0
0
27
Al Saqour Fawaz
28
7
454
1
0
1
0
13
Al Shanqiti Muhannad
25
10
751
0
3
0
0
28
Bamsaud Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
42
Fagihy Muath
22
5
255
0
1
0
0
15
Kadesh Hassan
32
9
566
0
0
2
0
5
Luiz Felipe
27
1
20
0
0
0
0
12
Mitaj Mario
Thẻ vàng
21
8
639
1
0
1
0
20
Sharahili Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ghamdi Hamed
25
7
265
1
0
1
0
14
Al Nashri Awad
22
1
20
0
0
0
0
10
Aouar Houssem
26
10
802
5
2
3
0
55
Borrell Mateo
18
0
0
0
0
0
0
8
Fabinho
31
12
1061
1
0
2
0
41
Fallatah Mohmmed
17
0
0
0
0
0
0
77
Hawsawi Abdulelah
23
3
241
0
1
0
0
7
Kante Ngolo
33
10
850
1
1
2
0
2
Pereira Danilo
33
3
188
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Bishi Abdulaziz
30
6
155
1
0
0
0
11
Al Ghamdi Ahmed
23
3
79
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
29
9
278
1
2
0
0
21
Al Shehri Saleh
31
10
406
5
0
1
0
9
Benzema Karim
36
9
740
8
1
0
0
34
Bergwijn Steven
27
10
685
2
3
0
0
19
Diaby Moussa
25
12
934
1
10
2
0
90
Haji Talal
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanc Laurent
59