Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Hilal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Hilal
Sân vận động:
Kingdom Arena
(Riyadh)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Rubaie Mohammed
27
2
180
0
0
0
0
37
Bono
33
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
35
10
856
1
0
1
0
4
Al Dawsari Khalifah
25
2
48
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
24
3
3
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasser
32
5
241
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
9
136
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
8
687
0
2
2
0
3
Koulibaly Kalidou
33
9
809
1
0
1
0
6
Lodi Renan
26
9
799
1
4
1
0
87
Tambakti Hassan
25
5
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
10
324
0
0
3
0
29
Al Dawsari Salem
33
10
870
3
3
2
0
28
Kanno Mohamed
30
8
241
0
0
1
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
10
899
3
2
1
0
8
Neves Ruben
27
6
517
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
24
2
6
0
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
3
144
0
3
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
8
287
2
0
0
0
77
Malcom
27
8
697
2
2
2
0
11
Marcos Leonardo
21
7
436
1
0
0
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
10
900
11
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bono
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dawsari Khalifah
25
1
90
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasser
32
2
30
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
1
62
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
33
1
90
0
0
0
0
6
Lodi Renan
26
2
152
0
0
0
0
87
Tambakti Hassan
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
2
63
0
0
0
0
29
Al Dawsari Salem
33
2
180
0
1
1
0
28
Kanno Mohamed
30
1
12
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
2
180
1
0
0
0
8
Neves Ruben
27
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Hamdan Abdullah
25
1
29
0
0
1
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
1
1
0
0
0
0
77
Malcom
27
1
79
1
1
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
2
180
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Owais Mohammed
33
1
90
0
0
0
0
17
Al Rubaie Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
35
2
180
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
24
1
90
0
1
0
0
12
Al Shahrani Yasser
32
2
67
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
2
78
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
2
118
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
33
1
90
0
0
0
0
6
Lodi Renan
26
1
25
0
0
0
0
87
Tambakti Hassan
25
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
2
153
0
1
0
0
29
Al Dawsari Salem
33
1
25
0
0
0
0
28
Kanno Mohamed
30
1
79
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
24
2
129
1
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
2
156
2
0
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
2
177
0
1
0
0
77
Malcom
27
1
28
0
0
0
0
11
Marcos Leonardo
21
2
169
2
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Rubaie Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
37
Bono
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
35
3
173
0
0
0
1
4
Al Dawsari Khalifah
25
1
2
0
0
1
0
24
Al Harbi Moteb
24
1
12
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasser
32
1
15
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
4
360
1
4
1
0
3
Koulibaly Kalidou
33
4
339
0
0
1
0
6
Lodi Renan
26
4
349
1
2
0
0
87
Tambakti Hassan
25
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
4
159
1
2
0
0
29
Al Dawsari Salem
33
4
349
4
0
0
0
28
Kanno Mohamed
30
3
67
1
1
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
4
337
2
1
1
0
8
Neves Ruben
27
3
238
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
24
1
12
0
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
2
82
0
0
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
3
17
0
1
0
0
77
Malcom
27
4
349
0
2
0
0
11
Marcos Leonardo
21
3
178
2
0
0
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
4
326
4
2
0
0
10
Neymar
Chấn thương cơ đùi sau
32
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Ghamdi Abdulilah
18
0
0
0
0
0
0
21
Al Owais Mohammed
33
1
90
0
0
0
0
17
Al Rubaie Mohammed
27
4
360
0
0
0
0
37
Bono
33
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
35
15
1209
1
0
1
1
4
Al Dawsari Khalifah
25
4
140
0
0
1
0
24
Al Harbi Moteb
24
5
105
0
1
0
0
12
Al Shahrani Yasser
32
10
353
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
12
276
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
14
1165
1
6
3
0
3
Koulibaly Kalidou
33
15
1328
1
0
2
0
6
Lodi Renan
26
16
1325
2
6
1
0
87
Tambakti Hassan
25
11
565
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
18
699
1
3
3
0
29
Al Dawsari Salem
33
17
1424
7
4
3
0
28
Kanno Mohamed
30
13
399
1
1
1
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
18
1534
6
3
2
0
8
Neves Ruben
27
11
935
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
24
5
147
1
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
8
411
2
3
1
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
14
482
2
2
0
0
77
Malcom
27
14
1153
3
5
3
0
11
Marcos Leonardo
21
12
783
5
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
18
1443
18
3
1
0
10
Neymar
Chấn thương cơ đùi sau
32
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70