Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Hazem trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Hazem
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Zaid Ibrahim
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Aazmi Farhan
30
1
54
0
0
0
0
34
Al Dakheel Abdurahman
28
1
90
0
0
1
0
27
Al Nakhli Ahmed
22
1
37
0
0
1
0
2
Al Rashid Saud
26
1
90
0
0
0
0
5
Al Yami Mohammed
22
1
90
0
0
0
0
4
Gaari Jurien
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al-Dhuwayhi Abdulaziz
24
1
90
0
0
1
0
19
Al Habashi Nawaf
26
1
90
0
0
0
0
48
Al Samtai Abdullah
28
1
46
0
0
1
0
6
Al Sayyali Basil
23
1
90
1
0
0
0
74
Karim Yoda Abdoul
36
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Mutairi Turki
23
1
28
0
0
0
0
10
Ndiaye Ibrahima
26
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Mohammadi Saleh
44
Carreno Daniel
61
Gouveia Filipe
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Ghamdi Majed
26
0
0
0
0
0
0
Al Ruwaili Yazan
19
0
0
0
0
0
0
23
Zaid Ibrahim
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Aazmi Farhan
30
1
54
0
0
0
0
34
Al Dakheel Abdurahman
28
1
90
0
0
1
0
99
Al Mhemaid Ahmad
25
0
0
0
0
0
0
27
Al Nakhli Ahmed
22
1
37
0
0
1
0
22
Al Obaid Fahad
32
0
0
0
0
0
0
2
Al Rashid Saud
26
1
90
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Abdullah
25
0
0
0
0
0
0
5
Al Yami Mohammed
22
1
90
0
0
0
0
66
Freij Hussein
22
0
0
0
0
0
0
4
Gaari Jurien
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al-Dhuwayhi Abdulaziz
24
1
90
0
0
1
0
19
Al Habashi Nawaf
26
1
90
0
0
0
0
15
Al Khaibary Abdulrahman
41
0
0
0
0
0
0
48
Al Samtai Abdullah
28
1
46
0
0
1
0
6
Al Sayyali Basil
23
1
90
1
0
0
0
55
Al Shaeri Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
70
Al Shamrani Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
78
Idris Hassan
?
0
0
0
0
0
0
74
Karim Yoda Abdoul
36
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Essa Sultan
?
0
0
0
0
0
0
82
Al Harbi Abdulaziz
21
0
0
0
0
0
0
25
Al Jameel Asiri Ahmed Ali Awad
19
0
0
0
0
0
0
9
Al Mutairi Turki
23
1
28
0
0
0
0
18
Al Salman Azzam
?
0
0
0
0
0
0
7
Al Shammari Yousef
26
0
0
0
0
0
0
85
Al Sharekh Rayan
20
0
0
0
0
0
0
93
Gano Zinho
31
0
0
0
0
0
0
3
Hamzaoui Okacha
33
0
0
0
0
0
0
10
Ndiaye Ibrahima
26
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Mohammadi Saleh
44
Carreno Daniel
61
Gouveia Filipe
51