Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Al Hamriyah trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Hamriyah
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shaji Ahmed
38
1
5
0
0
0
0
12
Ghuloom Mansoor
33
3
266
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdelrazaq Saif
25
3
92
0
0
0
0
2
Abdulnasser Jamal
?
3
226
0
0
2
0
4
Eisa Omar
25
1
90
0
0
0
0
5
Jasim Hamad
28
2
75
0
0
0
0
23
Ngeyikwela Biemesi
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hammadi Ismail
36
3
222
0
0
1
0
18
Barake Salim
25
2
64
0
0
0
0
8
Desancic Aleksandar
28
2
154
0
0
0
0
15
Diambomba-Mouandza Davarel
?
3
270
0
0
0
0
95
Guilherme de Castro
29
3
261
2
0
0
0
57
Shaitit Issam
24
2
59
0
0
0
0
99
Yousif Yaqoub
37
2
74
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cooper Godberg
27
1
58
0
0
0
0
11
Harouna Ibrahim
21
3
213
2
0
1
0
10
Ibrahim Mohammed
33
1
5
0
0
0
0
21
Maniongui Durma
19
3
156
0
0
0
0
55
Soares Erick
24
2
35
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shaji Ahmed
38
1
5
0
0
0
0
12
Ghuloom Mansoor
33
3
266
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdelrazaq Saif
25
3
92
0
0
0
0
2
Abdulnasser Jamal
?
3
226
0
0
2
0
27
Abdulsalam Arif
25
0
0
0
0
0
0
4
Eisa Omar
25
1
90
0
0
0
0
5
Jasim Hamad
28
2
75
0
0
0
0
23
Ngeyikwela Biemesi
23
3
270
0
0
0
0
12
Saeed Abdulla
22
0
0
0
0
0
0
6
de Souza Carmo Italo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hammadi Ismail
36
3
222
0
0
1
0
18
Barake Salim
25
2
64
0
0
0
0
8
Desancic Aleksandar
28
2
154
0
0
0
0
15
Diambomba-Mouandza Davarel
?
3
270
0
0
0
0
95
Guilherme de Castro
29
3
261
2
0
0
0
57
Shaitit Issam
24
2
59
0
0
0
0
99
Yousif Yaqoub
37
2
74
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cooper Godberg
27
1
58
0
0
0
0
11
Dayvid
21
0
0
0
0
0
0
11
Harouna Ibrahim
21
3
213
2
0
1
0
10
Ibrahim Mohammed
33
1
5
0
0
0
0
21
Maniongui Durma
19
3
156
0
0
0
0
55
Soares Erick
24
2
35
0
0
0
0