Bóng đá, Qatar: Al-Gharafa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al-Gharafa
Sân vận động:
Thani bin Jassim Stadium
(Doha)
Sức chứa:
21 175
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Emir Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Oui Ayoub
19
1
1
0
0
0
0
21
Fadlalla Saifeldeen
21
7
605
0
1
1
0
12
Ismaeil Hamid
38
7
203
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
33
5
406
0
0
0
0
23
Madibo Assim Omer
28
4
321
0
0
1
0
42
Sano Seydou
20
9
810
0
0
2
0
6
Traore Dame
38
5
401
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
24
6
491
1
1
0
0
29
Diaz Fabricio
21
7
544
0
0
1
0
31
Sassi Ferjani
32
9
810
1
0
1
0
14
Sudarmanto Andri
25
1
10
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
8
402
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boussafi Rabih
24
7
182
0
1
2
0
8
Brahimi Yacine
34
5
447
3
1
1
0
7
Coman Florinel
26
9
731
2
2
1
0
99
Hamed Jamal
22
8
311
1
1
1
0
9
Joselu
34
9
808
4
1
2
0
3
Muntari Mohammed
30
4
19
2
0
0
0
10
Rodrigo
33
1
46
0
0
0
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
1
3
0
0
0
0
11
Surag Amro
26
9
551
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Lecomte-Addani Amine
34
2
135
0
0
0
0
1
Mohamed Ali Yousef Hassan
28
1
90
0
0
0
0
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdulnasir Chalpan
21
1
71
0
0
1
0
34
Al Oui Ayoub
19
2
134
0
0
0
0
21
Fadlalla Saifeldeen
21
3
167
0
0
1
0
16
Houssam Youssef
21
2
103
0
0
0
0
12
Ismaeil Hamid
38
3
246
0
0
1
0
20
Jang Hyun-Soo
33
1
46
0
0
0
0
28
Kechrida Wajdi
29
1
29
0
0
0
0
32
Nani Matias
26
3
270
0
0
0
0
6
Traore Dame
38
4
244
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
24
1
60
0
0
0
0
55
Al Rayami Nawaf Hussein
?
2
32
0
0
0
0
64
Ali Ismaiel
?
1
14
0
0
0
0
29
Diaz Fabricio
21
3
206
1
0
1
0
67
Hassan Abdirashid
?
1
25
0
0
0
0
14
Sudarmanto Andri
25
4
339
0
0
0
0
25
Tamer Ibrahim
19
3
199
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
4
290
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boussafi Rabih
24
2
180
0
0
0
0
8
Brahimi Yacine
34
1
31
0
0
0
0
99
Hamed Jamal
22
4
360
0
0
2
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
2
158
0
0
0
0
11
Surag Amro
26
4
327
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ismaeil Hamid
38
1
120
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
33
3
330
0
0
0
0
42
Sano Seydou
20
2
152
0
0
0
0
6
Traore Dame
38
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
24
2
188
0
0
0
0
29
Diaz Fabricio
21
3
330
1
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
3
312
2
0
1
0
2
Yousif Abdalla
22
3
301
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Yacine
34
3
330
3
0
0
0
11
Surag Amro
26
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
2
180
0
0
2
0
15
Rico Sergio
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fadlalla Saifeldeen
21
4
279
0
0
1
0
12
Ismaeil Hamid
38
1
11
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
33
2
180
0
0
0
0
28
Kechrida Wajdi
29
3
252
0
0
0
0
23
Madibo Assim Omer
28
2
180
0
0
1
0
32
Nani Matias
26
4
360
0
0
1
0
42
Sano Seydou
20
5
393
1
2
3
0
6
Traore Dame
38
3
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
24
4
134
1
0
1
0
29
Diaz Fabricio
21
5
408
0
0
0
0
24
Gunnarsson Aron
35
3
213
0
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
5
450
2
0
1
0
2
Yousif Abdalla
22
5
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boussafi Rabih
24
3
19
0
0
0
0
8
Brahimi Yacine
34
3
270
1
0
1
0
7
Coman Florinel
26
5
431
0
2
0
0
99
Hamed Jamal
22
4
169
0
1
0
0
9
Joselu
34
5
450
2
0
1
0
3
Muntari Mohammed
30
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kahiout Hamad
20
0
0
0
0
0
0
40
Lecomte-Addani Amine
34
2
135
0
0
0
0
1
Mohamed Ali Yousef Hassan
28
1
90
0
0
0
0
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
16
1456
0
0
2
0
15
Rico Sergio
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdulnasir Chalpan
21
1
71
0
0
1
0
34
Al Oui Ayoub
19
3
135
0
0
0
0
5
Essam Mostafa
22
0
0
0
0
0
0
21
Fadlalla Saifeldeen
21
14
1051
0
1
3
0
16
Houssam Youssef
21
2
103
0
0
0
0
12
Ismaeil Hamid
38
12
580
0
0
1
0
20
Jang Hyun-Soo
33
11
962
0
0
0
0
28
Kechrida Wajdi
29
4
281
0
0
0
0
23
Madibo Assim Omer
28
6
501
0
0
2
0
32
Nani Matias
26
7
630
0
0
1
0
47
Reis Victor
21
0
0
0
0
0
0
42
Sano Seydou
20
16
1355
1
2
5
0
6
Traore Dame
38
13
719
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
24
13
873
2
1
1
0
55
Al Rayami Nawaf Hussein
?
2
32
0
0
0
0
64
Ali Ismaiel
?
1
14
0
0
0
0
29
Diaz Fabricio
21
18
1488
2
0
2
0
24
Gunnarsson Aron
35
3
213
0
0
0
0
67
Hassan Abdirashid
?
1
25
0
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
17
1572
5
0
3
0
98
Shehata Abdulrahman
?
0
0
0
0
0
0
14
Sudarmanto Andri
25
5
349
0
0
0
0
25
Tamer Ibrahim
19
3
199
0
0
0
0
66
Wahid Rashed
?
0
0
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
20
1231
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boussafi Rabih
24
12
381
0
1
2
0
8
Brahimi Yacine
34
12
1078
7
1
2
0
7
Coman Florinel
26
14
1162
2
4
1
0
99
Hamed Jamal
22
16
840
1
2
3
0
9
Joselu
34
14
1258
6
1
3
0
3
Muntari Mohammed
30
6
40
2
0
0
0
10
Rodrigo
33
1
46
0
0
0
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
3
161
0
0
0
0
11
Surag Amro
26
15
912
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54