Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Feiha trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Feiha
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Thể thao King Abdullah
(Buraidah)
Sức chứa:
34 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dakheel Abdulraouf
29
3
270
0
0
1
0
52
Mosquera Orlando
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
29
7
508
0
1
1
0
47
Al Dowaish Mohammed
20
3
226
0
0
1
0
4
Al Khaibari Sami
35
7
605
0
0
0
0
75
Al Rammah Khaled
19
3
198
0
0
0
0
3
Rangel
20
6
214
0
0
1
0
2
Saleh Makhir
25
10
710
0
0
2
0
5
Smalling Chris
35
7
595
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdi Faris
25
9
760
0
0
5
0
27
Al Abdullah Redha
19
2
4
0
0
0
0
14
Al Beshe Mansour
24
6
285
0
1
1
0
15
Al Harajin Abdulhadi
30
6
111
0
1
1
0
28
Al Harthi Nawaf
26
10
650
0
1
0
0
66
Al Kaabi Rakan
21
9
469
0
0
2
0
77
Al Kabi Khalid
32
7
318
1
0
0
0
13
Cimirot Gojko
31
8
564
0
0
1
0
11
Contreras Aldry
20
2
42
0
0
0
0
8
Pozuelo Alejandro
33
9
500
1
1
1
0
20
Shukurov Otabek
28
8
661
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Hussain Ali
19
3
161
0
0
2
0
9
Lopez Patron Renzo
30
8
702
2
0
1
0
10
Sakala Fashion
27
8
720
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dakheel Abdulraouf
29
1
90
0
0
0
0
52
Mosquera Orlando
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
29
1
90
0
0
0
0
47
Al Dowaish Mohammed
20
1
90
0
0
0
0
75
Al Rammah Khaled
19
1
14
0
0
0
0
3
Rangel
20
2
167
0
0
0
0
2
Saleh Makhir
25
2
180
0
0
0
0
5
Smalling Chris
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdi Faris
25
1
90
0
0
0
0
14
Al Beshe Mansour
24
2
116
0
1
1
0
15
Al Harajin Abdulhadi
30
2
96
0
0
0
0
28
Al Harthi Nawaf
26
2
169
1
0
0
0
66
Al Kaabi Rakan
21
2
77
0
0
0
0
77
Al Kabi Khalid
32
1
79
0
1
0
0
13
Cimirot Gojko
31
2
114
0
0
0
0
11
Contreras Aldry
20
1
12
0
0
0
0
8
Pozuelo Alejandro
33
1
90
1
0
0
0
20
Shukurov Otabek
28
1
56
0
0
1
0
6
Zaydan Saud
25
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Abdulmanam Malek
26
2
25
0
0
0
0
9
Lopez Patron Renzo
30
2
157
3
1
0
0
10
Sakala Fashion
27
2
78
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dakheel Abdulraouf
29
4
360
0
0
1
0
96
Al Mardhi Ali
20
0
0
0
0
0
0
33
Al Shammari Sattam
?
0
0
0
0
0
0
52
Mosquera Orlando
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
29
8
598
0
1
1
0
47
Al Dowaish Mohammed
20
4
316
0
0
1
0
4
Al Khaibari Sami
35
7
605
0
0
0
0
75
Al Rammah Khaled
19
4
212
0
0
0
0
46
Al Turki Osama
17
0
0
0
0
0
0
62
Majrashi Hussam
21
0
0
0
0
0
0
3
Rangel
20
8
381
0
0
1
0
2
Saleh Makhir
25
12
890
0
0
2
0
5
Smalling Chris
35
8
685
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdi Faris
25
10
850
0
0
5
0
27
Al Abdullah Redha
19
2
4
0
0
0
0
14
Al Beshe Mansour
24
8
401
0
2
2
0
15
Al Harajin Abdulhadi
30
8
207
0
1
1
0
28
Al Harthi Nawaf
26
12
819
1
1
0
0
66
Al Kaabi Rakan
21
11
546
0
0
2
0
77
Al Kabi Khalid
32
8
397
1
1
0
0
13
Cimirot Gojko
31
10
678
0
0
1
0
11
Contreras Aldry
20
3
54
0
0
0
0
8
Pozuelo Alejandro
33
10
590
2
1
1
0
20
Shukurov Otabek
28
9
717
0
0
5
0
6
Zaydan Saud
25
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Abdulmanam Malek
26
2
25
0
0
0
0
55
Al Hussain Ali
19
3
161
0
0
2
0
45
Al Lehiyani Satam
20
0
0
0
0
0
0
9
Lopez Patron Renzo
30
10
859
5
1
1
0
10
Sakala Fashion
27
10
798
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49