Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Fateh trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Fateh
Sân vận động:
Sân vận động câu lạc bộ Al Fateh
(Al-Hofuf)
Sức chứa:
19 096
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szappanos Peter
34
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Dohaim Ammar
31
9
286
0
0
1
0
42
Al Julaydan Ahmed
20
2
110
0
0
0
0
12
Al Kunaydiri Mohammed
24
8
692
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
21
9
436
0
0
1
0
63
Al Shqaq Montadhar
19
1
10
0
0
0
0
82
Al Zarie Hussain
19
1
90
0
0
0
0
64
Denayer Jason
29
9
688
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Abdulwahed Faisal
19
1
13
0
0
0
0
94
Al Anazi Abdullah
21
6
221
1
1
0
0
14
Al Fuhaid Mohammed
34
8
476
0
0
0
0
8
Al Mousa Noah
33
8
484
0
1
0
1
18
Al Zaid Suhayb
20
9
599
0
1
1
0
77
Aljassem Ali
23
1
55
0
0
0
0
15
Baattia Saeed
24
6
517
0
0
1
0
28
Bendebka Sofiane
32
9
764
1
0
3
0
6
Masoud Naif
23
4
118
0
0
0
0
17
Saadane Marwane
32
10
900
0
0
2
0
10
Zelarrayan Lucas
32
10
896
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
20
3
102
0
0
0
0
49
Al Sharfa Saad
20
7
173
0
1
0
0
11
Batna Mourad
34
4
270
1
0
1
0
21
Djaniny
33
9
777
4
0
1
0
7
Sbai Amine
24
8
329
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustafsson Jens
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Szappanos Peter
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Dohaim Ammar
31
1
76
0
0
0
0
12
Al Kunaydiri Mohammed
24
1
90
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
21
1
66
0
0
0
0
64
Denayer Jason
29
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Abdulwahed Faisal
19
1
14
0
0
0
0
94
Al Anazi Abdullah
21
1
25
0
0
0
0
18
Al Zaid Suhayb
20
1
90
0
0
0
0
15
Baattia Saeed
24
1
15
0
0
0
0
28
Bendebka Sofiane
32
1
90
0
0
1
0
6
Masoud Naif
23
1
65
0
0
0
0
17
Saadane Marwane
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
20
1
13
0
0
0
0
49
Al Sharfa Saad
20
1
26
0
0
0
0
21
Djaniny
33
1
90
0
0
0
0
7
Sbai Amine
24
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustafsson Jens
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Enezi Waleed Salem
28
0
0
0
0
0
0
31
Al Wutaian Habib
28
0
0
0
0
0
0
1
Szappanos Peter
34
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Dohaim Ammar
31
10
362
0
0
1
0
4
Al Jari Ziyad
23
0
0
0
0
0
0
42
Al Julaydan Ahmed
20
2
110
0
0
0
0
12
Al Kunaydiri Mohammed
24
9
782
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
21
10
502
0
0
1
0
63
Al Shqaq Montadhar
19
1
10
0
0
0
0
82
Al Zarie Hussain
19
1
90
0
0
0
0
64
Denayer Jason
29
10
766
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Abdulwahed Faisal
19
2
27
0
0
0
0
75
Al Aboud Mehdi
19
0
0
0
0
0
0
94
Al Anazi Abdullah
21
7
246
1
1
0
0
14
Al Fuhaid Mohammed
34
8
476
0
0
0
0
8
Al Mousa Noah
33
8
484
0
1
0
1
18
Al Zaid Suhayb
20
10
689
0
1
1
0
77
Aljassem Ali
23
1
55
0
0
0
0
15
Baattia Saeed
24
7
532
0
0
1
0
28
Bendebka Sofiane
32
10
854
1
0
4
0
6
Masoud Naif
23
5
183
0
0
0
0
17
Saadane Marwane
32
11
990
0
0
2
0
10
Zelarrayan Lucas
32
10
896
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
20
4
115
0
0
0
0
49
Al Sharfa Saad
20
8
199
0
1
0
0
11
Batna Mourad
34
4
270
1
0
1
0
21
Djaniny
33
10
867
4
0
1
0
7
Sbai Amine
24
9
406
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustafsson Jens
46