Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al-Faisaly trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al-Faisaly
Sân vận động:
King Salman Sport City Stadium
(Harmah)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hasawi Mohammed
36
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Sibyani Hani
25
1
120
0
0
0
0
53
Ba Abdoulaye
33
1
120
0
0
0
0
2
Barnawi Yaseen
31
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Al Badah Ahmed
20
1
30
0
0
1
0
73
Al Harbi Hassan
29
1
120
0
0
0
0
18
Al Qarani Yahya
26
1
91
0
0
0
0
13
Karenshi Ahmed
36
1
91
0
0
0
0
8
Lucas
34
1
120
1
0
0
0
7
Makin Abdulaziz
23
1
70
0
0
0
0
17
Subayt Abdullah
20
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Rahmani Saleh
21
1
65
0
0
0
0
9
Guedes Alexandre
30
1
66
0
1
0
0
19
Jawshan Yazid
21
1
55
0
0
0
0
23
Majrashi Mohammed
33
1
30
0
0
0
0
12
Morato
32
1
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelo Chamusca
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hasawi Mohammed
36
1
120
0
0
0
0
99
Stojkovic Vladimir
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ghamdi Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
3
Al Sibyani Hani
25
1
120
0
0
0
0
53
Ba Abdoulaye
33
1
120
0
0
0
0
2
Barnawi Yaseen
31
1
120
0
0
0
0
78
Daghriri Khaled
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Al Badah Ahmed
20
1
30
0
0
1
0
73
Al Harbi Hassan
29
1
120
0
0
0
0
18
Al Qarani Yahya
26
1
91
0
0
0
0
11
Hamza Malik
?
0
0
0
0
0
0
13
Karenshi Ahmed
36
1
91
0
0
0
0
8
Lucas
34
1
120
1
0
0
0
50
Majrashi Talal
34
0
0
0
0
0
0
7
Makin Abdulaziz
23
1
70
0
0
0
0
17
Subayt Abdullah
20
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Rahmani Saleh
21
1
65
0
0
0
0
9
Guedes Alexandre
30
1
66
0
1
0
0
19
Jawshan Yazid
21
1
55
0
0
0
0
23
Majrashi Mohammed
33
1
30
0
0
0
0
12
Morato
32
1
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelo Chamusca
58