Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Ettifaq trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ettifaq
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Gulf Club Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodak Marek
27
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
30
10
690
0
0
3
0
61
Al Otaibi Radhi
24
9
768
0
1
1
0
87
Al Sibyani Meshal
23
9
481
0
0
2
0
25
Hindi Abdulbasit
27
7
464
0
0
1
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
4
296
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
31
10
900
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
3
11
0
0
0
0
88
Al Malki Abdulelah
30
7
251
0
0
3
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
21
2
18
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
10
713
0
0
1
0
10
Medran Alvaro
30
10
563
1
0
0
0
8
Wijnaldum Georginio
34
10
832
1
1
0
0
29
Yousef Mohammed
21
6
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Joao
19
7
309
2
0
1
0
9
Dembele Moussa
28
10
793
3
2
1
0
11
Gray Demarai
28
3
134
0
0
0
0
21
Radif Abdullah
21
7
380
1
0
1
2
7
Toko Ekambi Karl
32
9
793
0
1
1
0
14
Vitinho
31
9
471
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodak Marek
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
30
2
134
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
24
2
180
0
0
0
0
87
Al Sibyani Meshal
23
2
145
0
0
1
0
25
Hindi Abdulbasit
27
2
180
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
31
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Malki Abdulelah
30
1
53
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
2
128
0
0
0
0
10
Medran Alvaro
30
2
131
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
34
2
180
0
0
0
0
29
Yousef Mohammed
21
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Joao
19
2
143
0
0
0
0
9
Dembele Moussa
28
2
60
0
0
0
0
11
Gray Demarai
28
1
90
0
1
0
0
21
Radif Abdullah
21
1
90
0
0
0
0
7
Toko Ekambi Karl
32
2
121
2
0
0
0
14
Vitinho
31
2
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodak Marek
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
30
2
179
0
0
1
0
61
Al Otaibi Radhi
24
2
180
0
0
1
0
87
Al Sibyani Meshal
23
1
8
0
0
0
0
4
Hendry Jack
29
2
173
0
0
1
0
25
Hindi Abdulbasit
27
2
180
0
0
1
0
3
Madu Abdullah
31
2
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Malki Abdulelah
30
2
180
0
0
1
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
21
1
1
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
2
180
0
0
0
0
10
Medran Alvaro
30
1
76
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
34
2
105
1
1
0
0
29
Yousef Mohammed
21
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abduallah Radef
?
1
1
0
0
1
0
18
Costa Joao
19
1
83
0
0
0
0
9
Dembele Moussa
28
2
98
1
1
2
0
21
Radif Abdullah
21
1
83
0
0
0
0
7
Toko Ekambi Karl
32
2
153
2
0
0
0
14
Vitinho
31
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Harbi Ahmad
30
0
0
0
0
0
0
92
Baljosh Turki
20
0
0
0
0
0
0
1
Rodak Marek
27
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullah Al Bishi
17
0
0
0
0
0
0
17
Al Musallam Hassan
?
0
0
0
0
0
0
33
Al Olayan Madallah
30
14
1003
0
0
4
0
61
Al Otaibi Radhi
24
13
1128
0
1
2
0
87
Al Sibyani Meshal
23
12
634
0
0
3
0
4
Hendry Jack
29
2
173
0
0
1
0
25
Hindi Abdulbasit
27
11
824
0
0
2
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
4
296
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
31
14
1035
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
3
11
0
0
0
0
88
Al Malki Abdulelah
30
10
484
0
0
4
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
21
3
19
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
14
1021
0
0
1
0
16
Hazazi Bassam
?
0
0
0
0
0
0
10
Medran Alvaro
30
13
770
1
0
2
0
8
Wijnaldum Georginio
34
14
1117
2
2
0
0
29
Yousef Mohammed
21
9
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abduallah Radef
?
1
1
0
0
1
0
18
Costa Joao
19
10
535
2
0
1
0
9
Dembele Moussa
28
14
951
4
3
3
0
11
Gray Demarai
28
4
224
0
1
0
0
21
Radif Abdullah
21
9
553
1
0
1
2
7
Toko Ekambi Karl
32
13
1067
4
1
1
0
14
Vitinho
31
12
588
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44