Bóng đá, Qatar: Al-Duhail trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al-Duhail
Sân vận động:
Abdullah bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zakaria Salah
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aiash Mohamed
23
1
21
0
0
0
0
24
Al Amin Homam
25
8
624
1
1
0
0
18
Al Brake Sultan
28
8
315
0
0
0
0
5
Al Rawi Bassam
26
8
700
0
1
1
0
22
Bamba Ibrahim
22
9
810
0
0
1
0
3
Lucas Verissimo
29
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Ahrak Abdullah
27
7
76
1
0
0
0
12
Boudiaf Karim
34
8
460
0
2
2
0
19
Bourigeaud Benjamin
30
6
532
0
2
1
0
27
Diallo Ibrahima
25
8
570
0
1
5
1
23
El Sayed Ahmed
34
2
9
0
0
0
0
10
Luis Alberto
32
9
810
1
7
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Abdulla Rashid
20
1
6
0
0
0
0
11
Ali Almoez
28
9
747
5
4
3
0
8
Edmilson Junior
30
9
558
5
3
2
0
25
Hamza Mubarak
20
2
9
0
0
0
0
7
Mohammad Ismaeel
34
9
443
2
1
2
0
14
Olunga Michael
30
7
581
8
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Bautista
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aiash Mohamed
23
2
180
1
0
1
0
22
Bamba Ibrahim
22
5
450
0
0
0
0
3
Lucas Verissimo
29
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdulmagid Mohamed
?
4
245
0
0
1
0
48
Abu Hamdeh Fahed Amro
20
2
8
0
0
0
0
44
Abushanab Abedalaziz Ismail
21
3
112
0
0
0
0
20
Al Ahrak Abdullah
27
6
506
0
1
0
0
42
Al Bahnasawi Waleed
20
3
211
0
0
0
0
50
Al Saffar Al Hamzah
18
1
45
0
0
0
0
92
Babli Mohannad Jameel
?
2
174
0
0
1
0
85
Belmadi Adam
?
1
68
0
0
0
0
12
Boudiaf Karim
34
2
81
0
0
0
0
19
Bourigeaud Benjamin
30
3
254
0
1
1
0
27
Diallo Ibrahima
25
4
312
2
1
0
0
23
El Sayed Ahmed
34
5
234
1
0
0
0
72
Fraikh Adam
?
1
90
0
0
0
0
81
Hassan Malik Majed
?
1
46
0
0
0
0
34
Ibrahim Muaid
?
1
46
0
0
0
0
10
Luis Alberto
32
5
380
2
0
1
0
31
Saeed Abdulla
?
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Abdulla Rashid
20
4
296
1
0
0
0
74
Ghazy Hamada
?
2
11
0
0
0
0
25
Hamza Mubarak
20
5
405
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ahmed Khalid
20
0
0
0
0
0
0
30
Burke Bautista
22
6
540
0
0
0
0
96
Hassan Amir
20
0
0
0
0
0
0
1
Zakaria Salah
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aiash Mohamed
23
3
201
1
0
1
0
60
Al-Subaie Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
24
Al Amin Homam
25
8
624
1
1
0
0
18
Al Brake Sultan
28
8
315
0
0
0
0
5
Al Rawi Bassam
26
8
700
0
1
1
0
22
Bamba Ibrahim
22
14
1260
0
0
1
0
3
Lucas Verissimo
29
13
1154
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdulmagid Mohamed
?
4
245
0
0
1
0
48
Abu Hamdeh Fahed Amro
20
2
8
0
0
0
0
44
Abushanab Abedalaziz Ismail
21
3
112
0
0
0
0
20
Al Ahrak Abdullah
27
13
582
1
1
0
0
42
Al Bahnasawi Waleed
20
3
211
0
0
0
0
50
Al Saffar Al Hamzah
18
1
45
0
0
0
0
92
Babli Mohannad Jameel
?
2
174
0
0
1
0
85
Belmadi Adam
?
1
68
0
0
0
0
12
Boudiaf Karim
34
10
541
0
2
2
0
19
Bourigeaud Benjamin
30
9
786
0
3
2
0
27
Diallo Ibrahima
25
12
882
2
2
5
1
23
El Sayed Ahmed
34
7
243
1
0
0
0
72
Fraikh Adam
?
1
90
0
0
0
0
81
Hassan Malik Majed
?
1
46
0
0
0
0
34
Ibrahim Muaid
?
1
46
0
0
0
0
10
Luis Alberto
32
14
1190
3
7
1
0
31
Saeed Abdulla
?
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Abdulla Rashid
20
5
302
1
0
0
0
11
Ali Almoez
28
9
747
5
4
3
0
8
Edmilson Junior
30
9
558
5
3
2
0
74
Ghazy Hamada
?
2
11
0
0
0
0
25
Hamza Mubarak
20
7
414
1
0
0
0
7
Mohammad Ismaeel
34
9
443
2
1
2
0
14
Olunga Michael
30
7
581
8
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
58