Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Al Bataeh trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Bataeh
Sân vận động:
Khalid Bin Mohammed Stadium
(Sharjah)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
2
180
0
0
0
0
13
Bin Habib Mohamed
29
6
540
0
0
0
0
19
Sulaiman Ahmed
21
5
183
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
7
586
0
0
1
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
2
162
0
0
1
0
23
Borges Diney
29
8
622
1
1
2
0
26
Hussain Abdelaziz
34
6
262
0
0
1
0
45
Juma Hassan Saeed
26
8
580
0
1
1
0
3
Meleke Ulrich
25
5
430
0
1
0
0
34
Rafael Pereira
24
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ganiev Azizjon
26
7
576
0
1
1
0
14
Hamad Mohamed
29
2
36
0
0
2
0
22
Ivonei
22
3
27
0
1
0
0
30
Juma Mohammad
27
5
366
1
0
0
1
31
Khalil Saud
23
1
1
0
0
0
0
37
Muhayer Rashed
30
1
19
0
0
0
0
5
Neto
22
7
297
0
0
0
0
10
Paulinho
30
7
610
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
8
720
4
1
2
0
7
Alhammadi Mohamed
27
5
256
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
7
378
2
0
3
0
94
Clemente Nicolas
21
2
99
1
0
0
0
99
Hassan Haruna
20
4
221
0
0
0
0
11
Khalil Ahmed
33
6
69
1
0
0
0
20
Saranic Ivan
21
2
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
1
90
0
0
0
0
13
Bin Habib Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
19
Sulaiman Ahmed
21
1
18
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
2
180
0
0
1
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
1
64
0
0
1
0
23
Borges Diney
29
1
90
0
0
1
0
26
Hussain Abdelaziz
34
1
81
0
0
0
0
3
Meleke Ulrich
25
2
148
0
0
0
0
34
Rafael Pereira
24
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ganiev Azizjon
26
2
180
0
1
0
0
22
Ivonei
22
1
16
0
0
0
0
30
Juma Mohammad
27
2
165
0
1
1
0
37
Muhayer Rashed
30
1
27
0
0
0
0
5
Neto
22
1
16
1
0
0
0
10
Paulinho
30
2
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
2
180
2
0
0
0
7
Alhammadi Mohamed
27
2
72
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
2
146
0
0
0
0
11
Khalil Ahmed
33
1
10
0
0
0
0
45
Saeed Yousif
30
2
74
0
0
0
0
32
Weberty
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bin Habib Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
19
Sulaiman Ahmed
21
1
82
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
45
Juma Hassan Saeed
26
1
82
0
0
0
0
34
Rafael Pereira
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ganiev Azizjon
26
1
37
0
0
0
0
22
Ivonei
22
1
9
0
0
0
0
30
Juma Mohammad
27
1
69
0
0
0
0
5
Neto
22
1
48
0
0
2
1
10
Paulinho
30
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
1
90
0
0
0
0
7
Alhammadi Mohamed
27
1
22
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
1
22
0
0
0
0
99
Hassan Haruna
20
1
54
0
0
0
0
20
Saranic Ivan
21
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
3
270
0
0
0
0
13
Bin Habib Mohamed
29
8
720
0
0
0
0
1
Mossa Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
19
Sulaiman Ahmed
21
7
283
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
10
856
0
0
2
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
3
226
0
0
2
0
23
Borges Diney
29
9
712
1
1
3
0
96
Hamza Marwan
25
0
0
0
0
0
0
26
Hussain Abdelaziz
34
7
343
0
0
1
0
45
Juma Hassan Saeed
26
9
662
0
1
1
0
3
Meleke Ulrich
25
7
578
0
1
0
0
62
Mohmed Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
34
Rafael Pereira
24
9
621
0
0
1
0
23
Ruan Santos
21
0
0
0
0
0
0
81
Salem Hassan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ganiev Azizjon
26
10
793
0
2
1
0
14
Hamad Mohamed
29
2
36
0
0
2
0
18
Hussain Eisa
30
0
0
0
0
0
0
22
Ivonei
22
5
52
0
1
0
0
30
Juma Mohammad
27
8
600
1
1
1
1
31
Khalil Saud
23
1
1
0
0
0
0
37
Muhayer Rashed
30
2
46
0
0
0
0
5
Neto
22
9
361
1
0
2
1
10
Paulinho
30
10
795
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
11
990
6
1
2
0
70
Abdulrahman Abdalla
24
0
0
0
0
0
0
7
Alhammadi Mohamed
27
8
350
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
10
546
2
0
3
0
94
Clemente Nicolas
21
2
99
1
0
0
0
99
Hassan Haruna
20
5
275
0
0
0
0
11
Khalil Ahmed
33
7
79
1
0
0
0
45
Saeed Yousif
30
2
74
0
0
0
0
20
Saranic Ivan
21
3
41
0
0
0
0
32
Weberty
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47