Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Arabi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Arabi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bahrani Basil
29
1
20
0
0
0
0
21
Al Husseini Ayman
28
1
90
0
0
0
0
37
Al Shamsan Abdulsalam
?
1
71
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Jaadi Turki
21
2
180
0
0
0
0
2
Al Masoudi Abdalrahman
26
2
111
0
0
0
0
5
Al Muhanna Mohammed
31
2
180
0
0
0
0
70
Daqarshawi Ali
23
2
160
0
1
1
0
41
Faqihi Sultan
29
1
90
0
0
0
0
3
Reinaldo
35
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Honaifesh Joseph
19
1
82
0
0
0
0
77
Al Mousa Thamer
19
1
9
0
0
0
0
6
Al Nakhli Sulaiman
29
2
116
0
0
0
0
13
Al Shaikh Musleh
28
1
27
0
0
0
0
23
Al Tulayhi Rakan
21
2
136
0
0
0
0
91
Quioto Romell
33
2
129
2
0
0
0
4
Yabes Manaf Abou
23
2
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Bakheet Nawaf
19
1
45
0
0
1
0
14
Al Ghamdi Firas
24
1
64
0
0
0
0
7
Mile Mohammed
24
2
98
0
0
0
0
8
Traore Hamidou
28
2
155
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buric Damir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bahrani Basil
29
1
20
0
0
0
0
21
Al Husseini Ayman
28
1
90
0
0
0
0
37
Al Shamsan Abdulsalam
?
1
71
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Hassan Adeeb
20
0
0
0
0
0
0
12
Al Jaadi Turki
21
2
180
0
0
0
0
2
Al Masoudi Abdalrahman
26
2
111
0
0
0
0
5
Al Muhanna Mohammed
31
2
180
0
0
0
0
70
Daqarshawi Ali
23
2
160
0
1
1
0
41
Faqihi Sultan
29
1
90
0
0
0
0
3
Reinaldo
35
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Honaifesh Joseph
19
1
82
0
0
0
0
77
Al Mousa Thamer
19
1
9
0
0
0
0
6
Al Nakhli Sulaiman
29
2
116
0
0
0
0
13
Al Shaikh Musleh
28
1
27
0
0
0
0
23
Al Tulayhi Rakan
21
2
136
0
0
0
0
91
Quioto Romell
33
2
129
2
0
0
0
4
Yabes Manaf Abou
23
2
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Bakheet Nawaf
19
1
45
0
0
1
0
14
Al Ghamdi Firas
24
1
64
0
0
0
0
11
John Ola
32
0
0
0
0
0
0
7
Mile Mohammed
24
2
98
0
0
0
0
8
Traore Hamidou
28
2
155
0
1
1
0
10
Waheab Wesam
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buric Damir
60