Bóng đá, Qatar: Al Arabi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Arabi
Sân vận động:
Grand Hamad Stadium
(Doha)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Emir Cup
Gulf Club Champions League
Super Cup UAE / Qatar
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abunada Mahmoud
24
2
180
0
0
0
0
31
Al Hail Jasem
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
22
3
4
0
0
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
4
113
0
0
1
0
12
Diallo Abdou
28
9
810
0
0
0
0
15
Gaber Jassem
22
9
766
0
0
3
0
14
Ibrahim Hilal
31
6
458
0
1
1
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
3
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Deri Abdulrahman Anad
28
1
4
0
0
0
0
99
Ali Rami
24
1
13
0
0
0
0
8
Fathi Ahmed
31
7
589
0
0
4
0
20
Luiz
35
8
574
0
0
2
0
6
Maarafiya Abdullah
32
8
583
0
0
1
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
29
4
137
0
0
1
0
28
Msakni Youssef
34
6
420
5
0
0
0
5
Simo
19
8
720
0
0
2
0
7
Verratti Marco
32
8
720
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Naimat Yazan
25
3
258
2
1
0
0
9
Al Somah Omar
35
3
91
1
0
0
0
17
Alaaeldin Ahmed
31
5
368
3
0
0
1
23
Aladin Hassan
24
8
298
1
0
0
0
80
Lihadji Isaac
22
7
272
0
1
0
0
24
Murisi Abdullah
25
2
20
0
0
0
0
10
Rodri
24
6
525
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abunada Mahmoud
24
2
180
0
0
0
0
31
Al Hail Jasem
32
2
180
0
0
0
0
30
Mohamed Saeed
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
22
6
464
0
0
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
4
207
0
0
1
0
47
Bouri Tamer
?
3
132
0
0
0
0
12
Diallo Abdou
28
1
90
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
1
90
0
1
0
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
3
203
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Deri Abdulrahman Anad
28
6
335
0
0
1
0
18
Al Saeed Ibrahim
22
3
158
0
0
0
0
35
Al Saliti Ghanem
?
1
24
1
0
0
0
38
Al Sulaiti Mohammed Aman Saad Najm
18
1
30
0
0
0
0
99
Ali Rami
24
5
129
0
0
0
0
40
Bouri Shadi
21
4
36
0
0
0
0
34
Daros Joao Pedro
18
3
42
0
0
0
0
20
Luiz
35
5
443
1
0
2
1
6
Maarafiya Abdullah
32
6
450
0
1
1
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
29
6
420
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
34
1
38
1
1
0
0
5
Simo
19
3
270
1
0
0
0
7
Verratti Marco
32
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Somah Omar
35
2
151
0
0
0
0
17
Alaaeldin Ahmed
31
2
180
0
0
0
0
23
Aladin Hassan
24
3
236
1
0
0
0
80
Lihadji Isaac
22
4
310
1
0
0
0
24
Murisi Abdullah
25
2
134
0
0
1
0
10
Rodri
24
4
279
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
22
1
9
0
0
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
2
127
0
0
0
0
12
Diallo Abdou
28
2
180
1
0
0
0
15
Gaber Jassem
22
2
180
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fathi Ahmed
31
2
180
0
0
0
0
6
Maarafiya Abdullah
32
1
46
0
0
0
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
29
1
17
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
34
2
180
2
0
0
0
5
Simo
19
2
135
0
0
1
0
7
Verratti Marco
32
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Somah Omar
35
2
180
0
0
0
0
23
Aladin Hassan
24
2
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abunada Mahmoud
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diallo Abdou
28
2
180
0
0
1
0
15
Gaber Jassem
22
1
90
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
1
46
0
0
1
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fathi Ahmed
31
2
180
0
0
0
0
20
Luiz
35
2
135
0
0
0
0
6
Maarafiya Abdullah
32
1
90
0
0
0
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
29
2
70
0
0
1
0
28
Msakni Youssef
34
2
180
0
0
1
0
5
Simo
19
2
180
0
0
1
0
7
Verratti Marco
32
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Naimat Yazan
25
1
27
0
0
0
0
17
Alaaeldin Ahmed
31
2
157
0
1
0
0
80
Lihadji Isaac
22
1
45
0
0
0
0
10
Rodri
24
2
154
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaaeldin Mohamed
30
1
83
0
0
0
0
12
Diallo Abdou
28
1
90
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
1
90
0
0
0
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fathi Ahmed
31
1
90
0
0
0
0
6
Maarafiya Abdullah
32
1
8
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
34
1
90
1
0
0
0
5
Simo
19
1
90
0
0
0
0
7
Verratti Marco
32
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Somah Omar
35
1
90
0
0
0
0
23
Aladin Hassan
24
1
83
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abunada Mahmoud
24
6
540
0
0
0
0
31
Al Hail Jasem
32
12
1080
0
0
0
0
30
Mohamed Saeed
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
22
10
477
0
0
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
11
530
0
0
2
0
47
Bouri Tamer
?
3
132
0
0
0
0
12
Diallo Abdou
28
15
1350
1
0
1
0
15
Gaber Jassem
22
12
1036
0
0
3
0
14
Ibrahim Hilal
31
10
774
0
2
3
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
9
547
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Deri Abdulrahman Anad
28
7
339
0
0
1
0
18
Al Saeed Ibrahim
22
3
158
0
0
0
0
35
Al Saliti Ghanem
?
1
24
1
0
0
0
36
Al Shehhi Thamer Ali Hassan Abdullah
?
0
0
0
0
0
0
38
Al Sulaiti Mohammed Aman Saad Najm
18
1
30
0
0
0
0
99
Ali Rami
24
6
142
0
0
0
0
40
Bouri Shadi
21
4
36
0
0
0
0
34
Daros Joao Pedro
18
3
42
0
0
0
0
8
Fathi Ahmed
31
12
1039
0
0
4
0
20
Luiz
35
15
1152
1
0
4
1
6
Maarafiya Abdullah
32
17
1177
0
1
2
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
29
13
644
0
0
2
0
19
Mohamad Hassan
21
0
0
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
34
12
908
9
1
1
0
5
Simo
19
16
1395
1
0
4
0
7
Verratti Marco
32
14
1250
2
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
25
0
0
0
0
0
0
11
Al Naimat Yazan
25
4
285
2
1
0
0
9
Al Somah Omar
35
8
512
1
0
0
0
17
Alaaeldin Ahmed
31
9
705
3
1
0
1
23
Aladin Hassan
24
14
692
2
1
0
0
80
Lihadji Isaac
22
12
627
1
1
0
0
24
Murisi Abdullah
25
4
154
0
0
1
0
10
Rodri
24
12
958
2
8
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43