Bóng đá, Kuwait: Al Arabi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kuwait
Al Arabi
Sân vận động:
Sabah Al Salem Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Challenge League
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
33
3
270
0
0
1
0
26
Dashti Ahmad
30
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
25
3
270
1
0
1
0
18
Bouchar Sofiane
30
1
84
0
0
0
1
4
Khaled Mohammed
28
1
3
0
0
0
0
16
Muhaisen Ali
25
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Enezi Hasan
24
3
270
0
0
1
0
14
Al Mershed Khaled
25
3
195
0
0
0
0
15
Al Qallaf Hamad
24
2
178
0
0
1
0
10
Al Salama Bandar
22
2
84
0
0
0
0
8
Ashkanani Hussain
22
3
231
0
0
1
0
17
Khalaf Ali
29
3
171
2
0
0
0
24
Mahmoud Abdallahi
24
3
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Awadi Salman
23
2
45
0
0
0
0
27
Al Tararwa Yaqoub
30
2
12
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
25
3
268
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
28
3
227
1
4
0
0
72
Khaldi Ahmed
26
1
26
0
0
0
0
30
Majed Youssef
19
3
208
1
0
0
1
21
Porusaniei Ali
20
2
170
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
27
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
33
2
180
0
0
0
0
26
Dashti Ahmad
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
25
5
414
0
0
2
1
18
Bouchar Sofiane
30
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Qallaf Hamad
24
4
346
0
1
0
0
10
Al Salama Bandar
22
6
305
0
1
0
0
17
Khalaf Ali
29
4
275
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Awadi Salman
23
1
86
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
25
4
230
0
1
2
0
19
Karam Abdulrahman
23
1
7
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
28
6
495
2
0
1
0
30
Majed Youssef
19
3
33
0
0
0
0
21
Porusaniei Ali
20
2
81
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
27
4
282
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
33
5
450
0
0
1
0
26
Dashti Ahmad
30
5
361
0
0
1
0
31
Shebab Abdulredha
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
25
8
684
1
0
3
1
18
Bouchar Sofiane
30
5
444
0
0
1
1
4
Khaled Mohammed
28
1
3
0
0
0
0
16
Muhaisen Ali
25
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahmed Sultan
24
0
0
0
0
0
0
25
Al Awady Abdelwahab
?
0
0
0
0
0
0
2
Al Enezi Hasan
24
3
270
0
0
1
0
14
Al Mershed Khaled
25
3
195
0
0
0
0
15
Al Qallaf Hamad
24
6
524
0
1
1
0
10
Al Salama Bandar
22
8
389
0
1
0
0
78
Al Shammari Dahi
22
0
0
0
0
0
0
8
Ashkanani Hussain
22
3
231
0
0
1
0
17
Khalaf Ali
29
7
446
3
0
0
0
24
Mahmoud Abdallahi
24
3
134
0
0
0
0
33
Saeed Naser
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Awadi Salman
23
3
131
0
0
0
0
27
Al Tararwa Yaqoub
30
2
12
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
25
7
498
0
1
2
0
19
Karam Abdulrahman
23
1
7
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
28
9
722
3
4
1
0
72
Khaldi Ahmed
26
1
26
0
0
0
0
30
Majed Youssef
19
6
241
1
0
0
1
21
Porusaniei Ali
20
4
251
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
27
5
301
0
0
0
0