Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Ain trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ain
Sân vận động:
King Saud Sport City Stadium
(Al Bahah)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bogdanovic Slavisa
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Al Anazi Abdulmajeed
20
1
19
0
0
0
0
25
Al Khalidi Muteb
26
1
46
0
0
0
0
77
Al Nakhli Mohammad
41
1
32
0
0
1
0
12
Ibrahim Yasser Yaqoub
24
1
72
0
0
1
0
21
Lwaliwa Halid
26
1
90
0
0
0
0
4
Rabea Hassan
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Sufyani Mohamed
25
1
46
0
0
0
0
6
Al Zahrani Ali Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
3
Bonsu Kwame
30
1
90
0
0
0
0
70
Sediq Hassan Al Mutasim
22
1
45
0
0
0
0
20
Shammari Hamoud
24
1
59
0
0
0
0
15
Ziyad Al Refaei
20
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fati Enca
31
1
90
0
0
0
0
99
Ugwu Gozie
31
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Ismail Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
Al Zahrani Abdulelah
38
0
0
0
0
0
0
93
Bogdanovic Slavisa
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Khaldi Metaab
26
0
0
0
0
0
0
52
Al Anazi Abdulmajeed
20
1
19
0
0
0
0
25
Al Khalidi Muteb
26
1
46
0
0
0
0
77
Al Nakhli Mohammad
41
1
32
0
0
1
0
5
Al Zahrani Youssif
29
0
0
0
0
0
0
12
Ibrahim Yasser Yaqoub
24
1
72
0
0
1
0
21
Lwaliwa Halid
26
1
90
0
0
0
0
40
Obanor Erhun
29
0
0
0
0
0
0
4
Rabea Hassan
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abbas Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
Al Juhani Faisal
?
0
0
0
0
0
0
18
Al Naji Muhannad
30
0
0
0
0
0
0
10
Al Sufyani Mohamed
25
1
46
0
0
0
0
24
Al Thobaiti Abdulmajeed
22
0
0
0
0
0
0
6
Al Zahrani Ali Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
3
Bonsu Kwame
30
1
90
0
0
0
0
8
Medad Khaled
21
0
0
0
0
0
0
70
Sediq Hassan Al Mutasim
22
1
45
0
0
0
0
20
Shammari Hamoud
24
1
59
0
0
0
0
15
Ziyad Al Refaei
20
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fati Enca
31
1
90
0
0
0
0
99
Ugwu Gozie
31
1
45
0
0
0
0