Bóng đá, Ai Cập: Al Ahly trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Al Ahly
Sân vận động:
Sân vận động Cairo International
(Cairo)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
CAF Super Cup
FIFA Intercontinental Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelfattah Khaled
25
2
135
0
0
0
0
18
Attiyat Allah Yahia
29
2
180
0
0
0
0
4
Aymen Yousef
25
1
46
0
0
0
0
3
Kamal Omar
31
1
90
0
1
0
0
5
Rabia Rami
31
2
154
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
1
45
0
0
0
0
36
Ahmed Kouka
23
2
136
0
0
0
0
22
Ashour Emam
26
2
154
0
1
0
0
13
Ateya Marwan
26
2
180
0
0
1
0
17
El Solia Amr
34
2
37
0
0
0
0
8
Tawfik Akram
27
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abou Ali Wessam
25
2
162
2
1
0
0
14
El Shahat Hussein
32
2
170
2
0
0
0
7
Kahraba
30
1
19
0
0
0
0
29
Mohamed Taher
27
2
171
2
1
2
0
12
Slim Reda
25
1
10
0
0
0
0
10
Tau Percy
30
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
1
120
0
0
0
0
31
Oufa Shobeir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Attiyat Allah Yahia
29
2
210
0
1
0
0
4
Aymen Yousef
25
1
34
0
0
0
0
3
Kamal Omar
31
2
90
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
2
177
0
0
1
0
6
Yasser Ibrahim
31
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
2
100
0
0
0
0
36
Ahmed Kouka
23
2
97
0
0
0
0
22
Ashour Emam
26
2
181
0
0
0
0
13
Ateya Marwan
26
2
142
0
0
1
0
17
El Solia Amr
34
2
56
0
0
0
0
20
Karim Nedved
27
1
80
0
0
0
0
8
Tawfik Akram
27
2
190
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abou Ali Wessam
25
2
111
0
0
0
0
14
El Shahat Hussein
32
2
125
0
0
0
0
29
Mohamed Taher
27
2
161
2
0
1
0
12
Slim Reda
25
1
46
0
0
0
0
10
Tau Percy
30
2
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Attiyat Allah Yahia
29
1
90
0
0
0
0
30
Hany Mohamed
28
1
27
0
0
0
0
3
Kamal Omar
31
1
64
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
1
90
0
0
0
0
6
Yasser Ibrahim
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
1
25
0
0
0
0
36
Ahmed Kouka
23
1
7
0
0
0
0
22
Ashour Emam
26
1
66
0
0
0
0
13
Ateya Marwan
26
1
84
0
0
0
0
8
Tawfik Akram
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abou Ali Wessam
25
1
90
1
0
0
0
14
El Shahat Hussein
32
1
84
0
0
0
0
29
Mohamed Taher
27
1
25
0
0
0
0
12
Slim Reda
25
1
7
0
0
0
0
10
Tau Percy
30
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Attiyat Allah Yahia
29
1
90
0
0
0
0
15
Dari Achraf
25
1
2
0
0
0
0
3
Kamal Omar
31
1
11
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
1
90
0
0
0
0
6
Yasser Ibrahim
31
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
1
2
1
0
0
0
36
Ahmed Kouka
23
1
81
0
0
0
0
22
Ashour Emam
26
1
89
1
0
0
0
13
Ateya Marwan
26
1
90
0
0
0
0
23
El Saaiy Omar
21
1
1
0
0
0
0
17
El Solia Amr
34
1
10
0
0
0
0
8
Tawfik Akram
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abou Ali Wessam
25
1
90
1
0
0
0
14
El Shahat Hussein
32
1
80
0
0
0
0
29
Mohamed Taher
27
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
5
480
0
0
1
0
16
Hamza Alaa
23
0
0
0
0
0
0
37
Makhlouf Mostafa
21
0
0
0
0
0
0
31
Oufa Shobeir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelfattah Khaled
25
2
135
0
0
0
0
18
Attiyat Allah Yahia
29
6
570
0
1
0
0
4
Aymen Yousef
25
2
80
0
0
0
0
15
Dari Achraf
25
1
2
0
0
0
0
33
El Debes Karim
21
0
0
0
0
0
0
30
Hany Mohamed
28
1
27
0
0
0
0
3
Kamal Omar
31
5
255
0
1
0
0
34
Motaz Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
6
511
0
0
2
0
6
Yasser Ibrahim
31
4
389
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aboul-Kheir Mostafa
20
0
0
0
0
0
0
19
Afsha
28
5
172
1
0
0
0
36
Ahmed Kouka
23
6
321
0
0
0
0
22
Ashour Emam
26
6
490
1
1
0
0
13
Ateya Marwan
26
6
496
0
0
2
0
23
El Saaiy Omar
21
1
1
0
0
0
0
17
El Solia Amr
34
5
103
0
0
0
0
20
Karim Nedved
27
1
80
0
0
0
0
8
Tawfik Akram
27
6
478
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Abdallah Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
9
Abou Ali Wessam
25
6
453
4
1
0
0
14
El Shahat Hussein
32
6
459
2
0
0
0
28
Fouad Karim
25
0
0
0
0
0
0
7
Kahraba
30
1
19
0
0
0
0
29
Mohamed Taher
27
6
447
4
2
3
0
12
Slim Reda
25
3
63
0
0
0
0
10
Tau Percy
30
5
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
64