Bóng đá, Bahrain: Al-Ahli Manama trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bahrain
Al-Ahli Manama
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
AFC Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lutfalla Ebrahim
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Doumbia Ali Brahima
24
1
33
0
0
0
0
21
Hasan Sayed
24
1
33
0
0
0
0
4
Kukolj Djordje
23
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Asam Saud
25
1
58
0
0
0
0
23
Alawi Sayed
29
1
23
0
0
0
1
15
Harwanah Husain
23
1
20
0
0
0
0
6
Juda
26
1
90
0
0
0
0
19
Rashid Jamal
36
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hashash Abdullah
32
1
5
0
0
0
0
8
Madan Hassan
26
1
45
0
0
0
0
9
Tobares Facundo
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lutfalla Ebrahim
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Asfour Baqer
33
3
250
0
0
0
0
3
Amin Sayed
25
2
61
0
0
1
0
21
Hasan Sayed
24
1
15
0
0
0
0
4
Kukolj Djordje
23
3
226
0
0
0
0
13
Sahwan Ali
19
1
1
0
0
0
0
28
Vigaray Carlos
30
3
256
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Asam Saud
25
3
270
0
0
0
0
23
Alawi Sayed
29
1
21
0
0
0
0
39
Giva Santos
25
3
225
0
0
1
0
15
Harwanah Husain
23
3
87
0
0
1
0
6
Juda
26
3
262
0
0
0
0
22
Mohamed Saleh
24
1
58
0
0
0
0
70
Quimbila Paulo
19
3
120
0
0
0
0
19
Rashid Jamal
36
3
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hashash Abdullah
32
3
150
1
0
0
0
8
Madan Hassan
26
3
249
0
0
1
0
11
Mahdi Sharaf Sayed
21
3
129
0
0
1
0
9
Tobares Facundo
24
3
226
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abbas Sayed
29
0
0
0
0
0
0
12
Ali Raed
20
0
0
0
0
0
0
1
Lutfalla Ebrahim
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Asfour Baqer
33
3
250
0
0
0
0
3
Amin Sayed
25
2
61
0
0
1
0
24
Doumbia Ali Brahima
24
1
33
0
0
0
0
21
Hasan Sayed
24
2
48
0
0
0
0
4
Kukolj Djordje
23
4
284
0
0
0
0
13
Sahwan Ali
19
1
1
0
0
0
0
28
Vigaray Carlos
30
3
256
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Asam Saud
25
4
328
0
0
0
0
14
Al Shamsi Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
23
Alawi Sayed
29
2
44
0
0
0
1
39
Giva Santos
25
3
225
0
0
1
0
15
Harwanah Husain
23
4
107
0
0
1
0
6
Juda
26
4
352
0
0
0
0
22
Mohamed Saleh
24
1
58
0
0
0
0
70
Quimbila Paulo
19
3
120
0
0
0
0
19
Rashid Jamal
36
4
199
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hashash Abdullah
32
4
155
1
0
0
0
20
Habib Faisal
25
0
0
0
0
0
0
77
Haider Sayed
22
0
0
0
0
0
0
8
Madan Hassan
26
4
294
0
0
1
0
11
Mahdi Sharaf Sayed
21
3
129
0
0
1
0
9
Tobares Facundo
24
4
316
0
1
1
0
7
William
22
0
0
0
0
0
0