Bóng đá, Qatar: Al Ahli Doha trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Ahli Doha
Sân vận động:
Hamad bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badredlin Marwan
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Ishaq Mohammed
19
2
81
0
0
1
0
3
Al Sharif Islam
31
7
588
0
0
3
0
4
Bahzad Talal
25
3
126
0
0
1
0
45
Marei Yousef
17
1
39
0
0
0
0
5
Mitrovic Matej
31
6
496
0
1
0
0
18
Mohammed Jassem
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Sebai Ahmad
25
6
288
0
0
0
0
27
Al Sharshani Jassem
21
3
8
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
9
776
1
0
0
0
33
Fettouhi Driss
35
9
810
0
2
2
0
6
Mamdouh Bahaa
25
9
802
0
0
3
0
20
Mansour Hamad
30
3
130
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Doozandeh Navid
24
9
80
0
0
1
0
7
Draxler Julian
31
7
627
4
5
2
0
10
Esposito Erik
28
9
548
3
0
1
0
11
Moustafa Abdelrahman
27
9
567
2
2
0
0
9
Yansane Sekou
21
9
810
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biscan Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badredlin Marwan
25
1
90
0
0
0
0
1
Naim Yazan
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelbaset Eissa
20
2
136
0
0
1
0
19
Abdelkader Mohamed
23
1
29
1
0
0
0
21
Al Ishaq Mohammed
19
3
123
0
0
0
0
3
Al Sharif Islam
31
3
196
0
0
0
0
24
Azhari Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
4
Bahzad Talal
25
4
271
0
0
0
0
26
Lafrid Yaseen
24
4
277
0
0
1
0
45
Marei Yousef
17
2
132
0
1
0
0
5
Mitrovic Matej
31
5
403
1
0
1
0
18
Mohammed Jassem
29
3
177
0
0
0
0
15
Shahabi Ali
18
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdelkader Eslam
21
5
310
0
0
0
0
12
Al Sebai Ahmad
25
6
355
0
0
1
0
27
Al Sharshani Jassem
21
5
276
0
0
0
0
44
Dalloul Laith
21
1
2
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
4
164
0
0
0
0
33
Fettouhi Driss
35
4
254
0
1
0
0
6
Mamdouh Bahaa
25
5
405
0
0
0
0
20
Mansour Hamad
30
2
119
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
6
377
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Doozandeh Navid
24
4
335
0
0
0
0
7
Draxler Julian
31
4
204
0
1
0
0
10
Esposito Erik
28
4
360
3
0
0
0
38
Gaira Yassin
?
3
66
0
0
0
0
9
Yansane Sekou
21
4
258
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biscan Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abadi Ali
?
0
0
0
0
0
0
35
Badredlin Marwan
25
10
900
0
0
1
0
99
Hussien Abubakr
?
0
0
0
0
0
0
13
Lingliz Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
1
Naim Yazan
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelbaset Eissa
20
2
136
0
0
1
0
19
Abdelkader Mohamed
23
1
29
1
0
0
0
21
Al Ishaq Mohammed
19
5
204
0
0
1
0
3
Al Sharif Islam
31
10
784
0
0
3
0
24
Azhari Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
4
Bahzad Talal
25
7
397
0
0
1
0
26
Lafrid Yaseen
24
4
277
0
0
1
0
45
Marei Yousef
17
3
171
0
1
0
0
37
Meqresh Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
5
Mitrovic Matej
31
11
899
1
1
1
0
18
Mohammed Jassem
29
9
717
0
0
1
0
15
Shahabi Ali
18
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdelkader Eslam
21
5
310
0
0
0
0
12
Al Sebai Ahmad
25
12
643
0
0
1
0
27
Al Sharshani Jassem
21
8
284
0
0
0
0
44
Dalloul Laith
21
1
2
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
13
940
1
0
0
0
33
Fettouhi Driss
35
13
1064
0
3
2
0
87
Hossaina Jasem
20
0
0
0
0
0
0
6
Mamdouh Bahaa
25
14
1207
0
0
3
0
20
Mansour Hamad
30
5
249
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
15
1187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Doozandeh Navid
24
13
415
0
0
1
0
7
Draxler Julian
31
11
831
4
6
2
0
10
Esposito Erik
28
13
908
6
0
1
0
38
Gaira Yassin
?
3
66
0
0
0
0
11
Moustafa Abdelrahman
27
9
567
2
2
0
0
9
Yansane Sekou
21
13
1068
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biscan Igor
46