Bóng đá, Iceland: Akranes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Akranes
Sân vận động:
Akranesvöllur
(Akranes)
Sức chứa:
4 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Arni
22
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
26
2301
5
2
6
0
20
Gudjonsson Isak
19
2
19
0
0
1
0
22
Heimisson Arni
21
14
294
0
1
1
0
4
Jonsson Hlynur
25
17
1217
1
1
5
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
26
2271
1
0
3
0
6
Stefansson Oliver
22
24
2088
0
2
7
1
10
Thorsteinsson Steinar
26
25
2007
3
9
6
0
3
Vall Johannes
32
26
2295
4
9
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Haraldsson Haukur
19
11
887
0
2
2
0
14
Hermannsson Breki
21
3
39
0
0
0
0
23
Hilmarsson Hilmar
21
15
1074
0
0
1
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
24
12
451
0
0
1
0
18
Leosson Gudfinnur
25
18
800
1
1
2
0
17
Sigurdsson Ingi
20
24
976
2
3
1
0
16
Sigurjonsson Runar
34
10
397
1
0
2
0
19
Vardic Marko
29
21
1640
2
2
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gunnarsson Gabriel
16
2
16
0
0
0
0
26
Gunnarsson Matthias
18
1
1
0
0
0
0
11
Hardarson Hinrik
20
26
2050
7
2
5
0
9
Jonsson Viktor
30
27
2399
18
3
3
0
88
Smarason Arnor
36
18
948
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Arni
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
7
586
0
0
0
0
20
Gudjonsson Isak
19
2
15
0
0
0
0
22
Heimisson Arni
21
7
189
1
0
1
0
4
Jonsson Hlynur
25
6
527
0
0
4
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
4
271
0
0
1
0
6
Stefansson Oliver
22
6
496
0
0
1
0
10
Thorsteinsson Steinar
26
7
377
3
0
0
0
3
Vall Johannes
32
6
496
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hermannsson Breki
21
4
79
0
0
0
0
23
Hilmarsson Hilmar
21
1
1
0
0
0
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
24
5
450
0
0
0
0
18
Leosson Gudfinnur
25
7
533
0
0
0
0
17
Sigurdsson Ingi
20
6
243
2
0
0
0
19
Vardic Marko
29
5
405
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hardarson Hinrik
20
5
400
3
0
1
0
9
Jonsson Viktor
30
7
537
4
0
2
0
88
Smarason Arnor
36
5
356
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Arni
22
1
90
0
0
0
0
31
Hodzic Dino
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
2
170
0
0
0
0
20
Gudjonsson Isak
19
1
45
0
0
0
0
22
Heimisson Arni
21
2
111
0
0
0
0
4
Jonsson Hlynur
25
1
45
0
0
0
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
2
82
0
0
1
1
6
Stefansson Oliver
22
2
135
0
0
1
0
10
Thorsteinsson Steinar
26
1
90
0
0
0
0
3
Vall Johannes
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hilmarsson Hilmar
21
1
90
1
0
0
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
24
2
136
0
0
0
0
18
Leosson Gudfinnur
25
1
90
0
0
0
0
17
Sigurdsson Ingi
20
2
160
2
0
0
0
16
Sigurjonsson Runar
34
1
11
0
0
0
0
19
Vardic Marko
29
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hardarson Hinrik
20
2
135
1
0
0
0
9
Jonsson Viktor
30
2
136
0
0
1
0
88
Smarason Arnor
36
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Arni
22
35
3150
0
0
2
0
31
Hodzic Dino
29
1
90
0
0
0
0
25
Steinarsson Marvin
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
35
3057
5
2
6
0
20
Gudjonsson Isak
19
5
79
0
0
1
0
22
Heimisson Arni
21
23
594
1
1
2
0
4
Jonsson Hlynur
25
24
1789
1
1
9
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
32
2624
1
0
5
1
6
Stefansson Oliver
22
32
2719
0
2
9
1
10
Thorsteinsson Steinar
26
33
2474
6
9
6
0
3
Vall Johannes
32
33
2881
4
9
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Haraldsson Haukur
19
11
887
0
2
2
0
14
Hermannsson Breki
21
7
118
0
0
0
0
23
Hilmarsson Hilmar
21
17
1165
1
0
1
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
24
19
1037
0
0
1
0
18
Leosson Gudfinnur
25
26
1423
1
1
2
0
17
Sigurdsson Ingi
20
32
1379
6
3
1
0
16
Sigurjonsson Runar
34
11
408
1
0
2
0
19
Vardic Marko
29
27
2090
5
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gunnarsson Gabriel
16
2
16
0
0
0
0
26
Gunnarsson Matthias
18
1
1
0
0
0
0
11
Hardarson Hinrik
20
33
2585
11
2
6
0
9
Jonsson Viktor
30
36
3072
22
3
6
0
88
Smarason Arnor
36
24
1394
2
1
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
46