Bóng đá, Nga: Akhmat Grozny trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Akhmat Grozny
Sân vận động:
Akhmat-Arena
(Groznyj)
Sức chứa:
30 597
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Shelia Giorgi
35
15
1350
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Adamov Arsen
25
15
1261
1
1
0
0
8
Bogosavac Miroslav
Chấn thương đầu gối11.05.2025
28
6
500
0
1
0
0
4
Ibishev Turpal-Ali
22
3
241
0
0
0
0
36
Lovat Lucas
Chấn thương cẳng chân
27
7
162
1
0
2
0
5
Satara Milos
29
10
808
0
0
1
0
55
Todorovic Darko
27
15
1279
0
0
2
0
2
Zhirov Aleksandr
33
12
1080
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camilo
25
13
1091
0
0
4
0
24
Divanovic Zaim
23
5
120
0
0
0
0
75
Ghandri Nader
29
12
818
0
0
6
0
18
Kamilov Vladislav
29
12
655
2
1
2
1
10
Sadulaev Lechii
24
14
1125
3
2
3
0
23
Shvets Anton
31
14
727
0
0
3
0
11
Silva Lima Ismael
29
11
553
0
0
1
0
14
Talal Amine
28
3
174
1
0
0
0
47
Utkin Daniil
25
7
402
1
0
0
0
71
Yakuev Magomed
20
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Bernard
Chấn thương gót chân Achilles23.02.2025
33
5
230
0
1
1
0
30
Felippe
26
9
501
2
0
2
0
98
Kovachev Svetoslav
26
10
499
0
0
3
0
19
Luna Diale Mauro
25
13
541
1
1
1
0
20
Samorodov Maksim
22
9
553
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
47
Tashuev Sergey
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oparin Mikhail
31
5
450
0
0
1
0
88
Shelia Giorgi
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Adamov Arsen
25
4
225
0
0
0
0
8
Bogosavac Miroslav
Chấn thương đầu gối11.05.2025
28
2
136
0
0
0
0
4
Ibishev Turpal-Ali
22
5
450
0
0
0
0
36
Lovat Lucas
Chấn thương cẳng chân
27
5
378
1
0
0
0
5
Satara Milos
29
4
271
0
0
2
0
55
Todorovic Darko
27
5
244
0
0
0
0
40
Utsiev Rizvan
36
5
348
0
0
1
0
2
Zhirov Aleksandr
33
5
297
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camilo
25
6
235
0
1
1
0
24
Divanovic Zaim
23
4
244
0
0
0
0
75
Ghandri Nader
29
6
298
1
0
0
0
18
Kamilov Vladislav
29
6
352
0
0
1
0
13
Matsuev Minkail
24
1
21
0
0
0
0
10
Sadulaev Lechii
24
3
117
0
0
0
0
23
Shvets Anton
31
7
537
1
0
2
0
11
Silva Lima Ismael
29
4
276
0
0
2
0
14
Talal Amine
28
3
223
1
1
1
0
47
Utkin Daniil
25
3
180
0
0
0
0
71
Yakuev Magomed
20
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Bernard
Chấn thương gót chân Achilles23.02.2025
33
2
171
2
0
1
0
30
Felippe
26
4
217
0
0
1
0
98
Kovachev Svetoslav
26
5
411
1
0
0
0
19
Luna Diale Mauro
25
6
313
0
0
0
0
20
Samorodov Maksim
22
4
190
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
47
Tashuev Sergey
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Magomedov Yakhya
17
0
0
0
0
0
0
1
Oparin Mikhail
31
5
450
0
0
1
0
88
Shelia Giorgi
35
17
1530
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Adamov Arsen
25
19
1486
1
1
0
0
8
Bogosavac Miroslav
Chấn thương đầu gối11.05.2025
28
8
636
0
1
0
0
4
Ibishev Turpal-Ali
22
8
691
0
0
0
0
36
Lovat Lucas
Chấn thương cẳng chân
27
12
540
2
0
2
0
5
Satara Milos
29
14
1079
0
0
3
0
55
Todorovic Darko
27
20
1523
0
0
2
0
40
Utsiev Rizvan
36
5
348
0
0
1
0
2
Zhirov Aleksandr
33
17
1377
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camilo
25
19
1326
0
1
5
0
24
Divanovic Zaim
23
9
364
0
0
0
0
75
Ghandri Nader
29
18
1116
1
0
6
0
18
Kamilov Vladislav
29
18
1007
2
1
3
1
13
Matsuev Minkail
24
1
21
0
0
0
0
10
Sadulaev Lechii
24
17
1242
3
2
3
0
23
Shvets Anton
31
21
1264
1
0
5
0
11
Silva Lima Ismael
29
15
829
0
0
3
0
14
Talal Amine
28
6
397
2
1
1
0
47
Utkin Daniil
25
10
582
1
0
0
0
71
Yakuev Magomed
20
3
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Bernard
Chấn thương gót chân Achilles23.02.2025
33
7
401
2
1
2
0
30
Felippe
26
13
718
2
0
3
0
98
Kovachev Svetoslav
26
15
910
1
0
3
0
19
Luna Diale Mauro
25
19
854
1
1
1
0
20
Samorodov Maksim
22
13
743
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
47
Tashuev Sergey
65