Bóng đá, Hungary: Ajka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Ajka
Sân vận động:
Ajka Sportcentrum
(Ajka)
Sức chứa:
720
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Horvath Daniel
28
2
180
0
0
0
0
97
Szabados Istvan
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csemer Gyula
30
10
792
1
0
3
0
4
Frak Milan
19
4
345
0
0
0
0
25
Jagodics Bence
30
8
552
0
0
1
0
14
Kovacs Nikolasz
25
13
1078
5
0
1
0
23
Major Gergo
24
4
131
0
0
2
0
34
Tar Zsolt
31
10
900
1
0
3
0
20
Toth Gergely
32
13
1083
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Csizmadia Zoltan
34
12
811
3
0
5
0
99
Garai Zeteny
17
4
204
0
0
0
0
77
Horvath Peter
29
2
69
0
0
1
0
5
Kenderes Zoltan
35
9
799
0
0
0
0
17
Kitl Miklos
27
3
63
0
0
1
0
11
Kopacsi Aron
18
10
723
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobal Gergely
29
10
356
1
0
0
0
7
Borsos Filip
24
13
882
4
0
1
0
30
Doncsecz Levente
21
10
258
1
0
0
0
8
Nagy Mihaly
32
7
123
0
0
0
0
10
Pantovic Nikola
30
11
325
0
0
0
0
18
Sejben Viktor
28
9
394
0
0
1
0
27
Szarka Akos
33
13
726
1
0
3
0
9
Zsolnai Richard
29
13
1144
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schindler Szabolcs
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Horvath Daniel
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Frak Milan
19
1
120
0
0
0
0
25
Jagodics Bence
30
1
120
0
0
1
0
23
Major Gergo
24
1
120
0
0
0
0
34
Tar Zsolt
31
1
0
1
0
0
0
20
Toth Gergely
32
1
63
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Csizmadia Zoltan
34
1
120
1
0
0
0
99
Garai Zeteny
17
1
95
0
0
1
0
77
Horvath Peter
29
1
58
0
0
0
0
5
Kenderes Zoltan
35
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobal Gergely
29
1
49
1
0
1
0
7
Borsos Filip
24
1
44
0
0
0
0
30
Doncsecz Levente
21
2
77
2
0
0
0
8
Nagy Mihaly
32
1
72
0
0
0
0
10
Pantovic Nikola
30
1
77
0
0
0
0
27
Szarka Akos
33
1
72
0
0
0
0
28
Szvoboda Daniel
19
1
49
0
0
0
0
9
Zsolnai Richard
29
1
44
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schindler Szabolcs
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balogh Marton
31
0
0
0
0
0
0
31
Horvath Daniel
28
3
300
0
0
0
0
97
Szabados Istvan
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csemer Gyula
30
10
792
1
0
3
0
4
Frak Milan
19
5
465
0
0
0
0
25
Jagodics Bence
30
9
672
0
0
2
0
14
Kovacs Nikolasz
25
13
1078
5
0
1
0
23
Major Gergo
24
5
251
0
0
2
0
34
Tar Zsolt
31
11
900
2
0
3
0
20
Toth Gergely
32
14
1146
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Csizmadia Zoltan
34
13
931
4
0
5
0
99
Garai Zeteny
17
5
299
0
0
1
0
77
Horvath Peter
29
3
127
0
0
1
0
5
Kenderes Zoltan
35
10
825
0
0
0
0
17
Kitl Miklos
27
3
63
0
0
1
0
11
Kopacsi Aron
18
10
723
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobal Gergely
29
11
405
2
0
1
0
7
Borsos Filip
24
14
926
4
0
1
0
30
Doncsecz Levente
21
12
335
3
0
0
0
8
Nagy Mihaly
32
8
195
0
0
0
0
10
Pantovic Nikola
30
12
402
0
0
0
0
18
Sejben Viktor
28
9
394
0
0
1
0
27
Szarka Akos
33
14
798
1
0
3
0
28
Szvoboda Daniel
19
1
49
0
0
0
0
9
Zsolnai Richard
29
14
1188
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schindler Szabolcs
50